|
Từ vựng | Hiragana | Âm hán | Dịch nghĩa | Hình ảnh minh họa | Câu ví dụ | ||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
|
ばんぐみ | PHIÊN TỔ | chương trình( TV, radio) |
|
|||||
|
おとうさん | PHỤ | ba |
|
|||||
|
おかあさん | MẪU | mẹ |
|
|||||
|
こどもむけ | TỬ CUNG HƯỚNG | dành cho trẻ con | ||||||
|
きょういく | GIÁO DỤC | giáo dục |
|
|||||
|
かじ | GIA SỰ | nấu nướng, dọn dẹp trong nhà |
|
|||||
|
いくじ | DỤC NHI | nuôi dạy trẻ |
|
|||||
|
ことば | NGÔN DIỆP | từ |
|
|||||
|
つづく | TỤC | tiếp tục |
|
|||||
|
thịnh hoành |
|
|||||||
|
つかわれる | SỬ | Dạng bị động của 使います: được sử dụng |
|
|||||
|
ひらかれる | KHAI | Dạng bị động của 開きます: được mở |
|