|
Từ vựng | Hiragana | Âm hán | Dịch nghĩa | Hình ảnh minh họa | Câu ví dụ | ||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
|
とうなんあじあ | ĐÔNG NAM | đông nam á |
|
|||||
|
こっきょう | QUỐC CẢNH | biên giới | ||||||
|
せっしています | TIẾP | tiếp giáp |
|
|||||
|
めんしています | DIỆN | nhìn ra, giáp |
|
|||||
|
めん | sợi mì, bún | |||||||
|
món Udon của Nhật | ||||||||
|
にています | TỰ | giống, tương tự |
|
|||||
|
げんりょう | NGUYÊN LIỆU | nguyên liệu | ||||||
|
こむぎこ | TIỂU MẠCH PHẤN | bột mì |
|
|||||
|
おこめ | MỄ | gạo |
|
|||||
|
áo dài | ||||||||
|
でんとうてき | TRUYỀN THỐNG ĐÍCH | tính truyền thống | ||||||
|
きぬ | QUYÊN | lụa | ||||||
|
ししゅう | THÍCH | nghề thêu | ||||||
|
ざっか | TẠP HÓA | đồ linh tinh, tạp hóa |
|
|||||
|
おみやげ | THỔ SẢN | quà |
|
|||||
|
きよう | KHÍ DỤNG | khéo léo, tinh xảo | ||||||
|
ひんしつ | PHẨM CHẤT | chất lượng |
|