Tra Từ Điển
Nâng cấp tài khoản
Đăng nhập
Đăng ký
Tiếng nhật sơ cấp
Tiếng nhật cơ bản 1
Tiếng nhật cơ bản 2
Tiếng nhật cơ bản 3
Đọc hiểu
Đọc hiểu sơ trung cấp 1
Đọc hiểu sơ trung cấp 2
Đọc hiểu sơ trung cấp 3
Học bằng Video
Học tiếng Nhật qua Tin tức
Học hán tự
Học thử hán tự
Hán tự vỡ lòng
Hán tự sơ cấp 1
Hán tự sơ cấp 2
Bảng chữ cái
Bảng chữ cái Hiragana
Bảng chữ cái Katagana
Bài tập Hiragana
Bài tập Katagana
Mẫu câu thông dụng
Mẫu câu thông dụng 1
Mẫu câu thông dụng 2
Hỏi đáp & Giúp đỡ
Hỏi đáp
Giúp đỡ
Tiếng nhật cơ bản 1
Bài 03: Mấy giờ rồi?
Hán tự
Hội thoại
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Luyện tập
Bài tập
111
朝
TRIỀU,TRIỆU
88
明
MINH
113
晩
VĂN
261
待
ĐÃI
71
男
NAM
267
性
TÍNH,TÁNH
25
土
THỔ
26
曜
DIỆU
29
分
PHÂN
20
月
NGUYỆT
169
銀
NGÂN
5
五
NGŨ
108
午
NGỌ
107
後
HẬU
106
前
TIỀN
8
八
BÁT
110
半
BÁN
112
昼
TRÚ
175
屋
ỐC
1
一
NHẤT
72
女
NỮ
10
十
THẬP
21
火
HỎA
90
昨
TẠC
27
週
CHU
28
年
NIÊN
9
九
CỬU
70
森
SÂM
7
七
THẤT
2
二
NHỊ
33
来
LAI
6
六
LỘC
3
三
TAM
4
四
TỨ
286
試
THI
132
合
HỢP
257
送
TỐNG
263
打
ĐẢ
114
夜
DẠ
231
郵
BƯU
232
便
TIỆN
233
局
CỤC,CUỘC