Từ vựng |
Hiragana |
Âm hán |
Dịch nghĩa |
Hình ảnh minh họa |
Câu ví dụ |
|
あわない |
HỘI |
dạng nai của 会う(gặp) |
|
|
|
|
|
Đảo Bali |
|
|
|
だいがく |
ĐẠI HỌC |
đại học |
|
|
|
|
|
dạng nai của dekimasu |
|
|
|
でない |
XUẤT |
dạng nai của demasu |
|
|
|
|
|
Tuần lễ vàng |
|
|
|
はじまります/はじまる |
THỦY THỦY |
bắt đầu |
|
|
|
はじまらない |
THỦY |
dạng nai của hajimarimasu |
|
|
|
はこばない |
VẬN |
dạng nai của hakobimasu |
|
|
|
はなさない |
THOẠI |
dạng nai của hanashimasu |
|
|
|
ひっこします/ひっこす |
DẪN VIỆT DẪN VIỆT |
di chuyển nhà |
|
|
|
ひっこさない |
DẪN VIỆT |
dạng nai của hikkoshimasu |
|
|
|
ほんやく (します) |
PHIÊN DỊCH |
phiên dịch |
|
|
|
いかない |
HÀNH,HÀNG |
dạng nai của ikimasu |
|
|
|
|
|
dạng nai của imasu |
|
|
|
1しゅうかん |
CHU GIAN |
1 tuần |
|
|
|
かえらない |
QUY |
dạng nai của kaerimasu |
|
|
|
かえり |
QUY |
về |
|
|
|
かわない |
MÃI |
dạng nai của kaimasu |
|
|
|
きまります/きまる |
QUYẾT |
quyết định |
|
|
|
こない |
LAI |
dạng nai của |
|
|
|
こんしゅうちゅう |
KIM CHU TRUNG |
trong tuần này |
|
|
|
|
|
Giáng sinh |
|
|
|
またない |
ĐÃI |
dạng nai của machimasu |
|
|
|
めいし |
DANH THÍCH,THỨ |
danh thiếp |
|
|
|
|
|
sắp |
|
|
|
もたない |
TRÌ |
dạng nai của mochimasu |
|
|
|
もっていきます/もっていく |
TRÌ HÀNH |
mang cái gì đó đi |
|
|
|
もっていかない |
TRÌ HÀNH |
dạng nai của motteikimasu |
|
|
|
むこう |
HƯỚNG |
ở đó |
|
|
|
|
|
dạng nai của arimasu |
|
|
|
のまない |
ẨM |
dạng nai của nomimasu |
|
|
|
おわります/おわる |
CHUNG |
hết, kết thúc, xong |
|
|
|
おわらない |
CHUNG |
dạng nai của owarimasu |
|
|
|
|
|
mẫu thử |
|
|
|
|
|
dạng nai của shimasu |
|
|
|
|
|
triệu chứng |
|
|
|
しゅっせき (します) |
XUẤT TỊCH |
tham dự |
|
|
|
しゅうしょく (します) |
TỰU CHỨC |
nhận việc, tìm việc |
|
|
|
すぺいんご |
NGỮ |
tiếng Tây Ban Nha |
|
|
|
たべない |
THỰC |
dạng nai của tabemasu |
|
|
|
たのまない |
LẠI |
dạng nai của tanomimasu |
|
|
|
たのみます/たのむ |
LẠI |
nhờ vả |
|
|
|
とらない |
THỦ |
dạng nai của torimasu |
|
|
|
とります/とる |
THỦ THỦ |
lấy |
|
|
|
つかない |
TRƯỚC |
dạng nai của tsukimasu |
|
|
|
つきます/つく |
TRƯỚC TRƯỚC |
đến |
|
|
|
|
|
dự định |
|
|
|
|
|
vâng (thông thường) |
|
|
|
|
|
không (thông thường) |
|
|
|
わからない |
PHÂN |
dạng nai của wakarimasu |
|
|
|
わかりません |
PHÂN |
không biết, không hiểu |
|
|
|
わかります/わかる |
PHÂN |
biết, hiểu |
|
|
|
|
|
dừng |
|
|
|
|
|
cấu trúc so sánh |
|
|
|
よてい (-よていです) |
DỰ ĐỊNH DỰ ĐỊNH |
diễn tả kế hoạch |
|
|