Từ vựng | Hiragana | Âm hán | Dịch nghĩa | Hình ảnh minh họa | Câu ví dụ | ||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
|
ひらけます/ひらける | KHAI | mở | ||||||
|
ひらけた | KHAI | dạng ta của akemasu |
|
|||||
|
ひらけて | KHAI | dạng te của akemasu |
|
|||||
|
あおい | THANH | màu xanh |
|
|||||
|
bút máy |
|
|||||||
|
nút |
|
|||||||
|
rèm |
|
|||||||
|
だいどころ | ĐÀI SỞ | bếp |
|
|||||
|
hỏi sự cho phép | ||||||||
|
bút chì | ||||||||
|
ぎゅうにゅう | NGƯU NHŨ | sữa |
|
|||||
|
はじめ | SƠ | trước tiên | ||||||
|
はじめて | SƠ | lần đầu tiên |
|
|||||
|
はさみ (はさみ) | KIỆP | cái kéo | ||||||
|
ひきます/ひく | DẪN | kéo | ||||||
|
sợi dây |
|
|||||||
|
ほんだな | BẢN BẰNG | kệ sách |
|
|||||
|
ほそい | TẾ | mỏng |
|
|||||
|
OK |
|
|||||||
|
rèm |
|
|||||||
|
かえます/かえる | BIẾN | thay đổi | ||||||
|
かえた | BIẾN | dạng ta của kaemasu |
|
|||||
|
かえて | BIẾN | dạng te của kaemasu |
|
|||||
|
かきます/かく | THƯ MIÊU | viết, vẻ | ||||||
|
かします/かす | THẢI | cho mượn | ||||||
|
かした | THẢI | dạng ta của kashimasu |
|
|||||
|
かして | THẢI | dạng te của kashimasu |
|
|||||
|
máy cắt, cưa |
|
|||||||
|
けします/けす | TIÊU | tắt | ||||||
|
けした | TIÊU | dạng ta của keshimasu |
|
|||||
|
けして | TIÊU | dạng te của keshimasu |
|
|||||
|
diễn tả yêu cầu | ||||||||
|
くろ | HẮC | màu đen |
|
|||||
|
marker (cây bút lông) | ||||||||
|
まちあわせ | ĐÃI HỢP | cuộc họp |
|
|||||
|
まがります/まがる | KHÚC | quẹo, uốn cong | ||||||
|
まがった | KHÚC | dạng ta của magarimasu |
|
|||||
|
めいじどおり | MINH TRI THÔNG | Đường Meiji | ||||||
|
hỏi sự cho phép | ||||||||
|
nhận | ||||||||
|
dạng ta của moraimasu |
|
|||||||
|
もってきます/もってくる | TRÌ LAI | mang đến | ||||||
|
もってきた | TRÌ LAI | dạng ta của mottekimasu | ||||||
|
もってきて | TRÌ LAI | dạng te của mottekimasu | ||||||
|
Yêu cầu dạng phủ định | ||||||||
|
なまえ | DANH TIỀN | tên |
|
|||||
|
なんしょく | HÀ SẮC | màu gì | ||||||
|
ねんの ため | NIỆM | để cho chắc | ||||||
|
おさら (さら) | MÃNH | cái đĩa | ||||||
|
おします/おす | ÁP | nhấn | ||||||
|
おした | ÁP | dạng ta của oshimasu |
|
|||||
|
おして | ÁP | dạng te của oshimasu |
|
|||||
|
điều khiển từ xa |
|
|||||||
|
しめます/しめる | BẾ | đóng | ||||||
|
しめた | BẾ | dạng ta của shimemasu |
|
|||||
|
しめて | BẾ | dạng te của shimemasu |
|
|||||
|
その つぎ | THỨ | tiếp theo | ||||||
|
すぎ | QUÁ | quá |
|
|||||
|
công tắc |
|
|||||||
|
thìa | ||||||||
|
やめます/やめる | CHỈ | dừng lại, đỗ | ||||||
|
やめない | CHỈ | dạng nai của tomemasu |
|
|||||
|
やめた | CHỈ | dạng ta của tomemasu |
|
|||||
|
とおります/とおる | THÔNG | đi qua | ||||||
|
かよった | THÔNG | dạng ta của toorimasu |
|
|||||
|
とりに きます | THỦ LAI | đến lấy | ||||||
|
とった | THỦ | dạng ta của torimasu |
|
|||||
|
とって | THỦ | dạng te của torimasu |
|
|||||
|
bật lên | ||||||||
|
dạng ta của tsukemasu |
|
|||||||
|
dạng te của tsukemasu |
|
|||||||
|
うせつきんし | HỮU TRIẾT CẤM CHỈ | không được rẻ phải |
|
|||||
|
わたします/わたす | ĐỘ | đưa | ||||||
|
わたした | ĐỘ | dạng ta của watashimasu |
|
|||||
|
わたして | ĐỘ | dạng te của watashimasu |
|
|||||
|
やすんで | HƯU | dạng te của yasumu |
|