|
Từ vựng | Hiragana | Âm hán | Dịch nghĩa | Hình ảnh minh họa | Câu ví dụ | ||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
|
こがた | TIỂU HÌNH | kiểu nhỏ |
|
|||||
|
ふつう | PHỔ THÔNG | bình thường |
|
|||||
|
いっぱん | NHẤT BAN | thông thường, nhìn chung |
|
|||||
|
どうろ | ĐẠO LỘ | đường |
|
|||||
|
こうそくどうろ | CAO TỐC ĐẠO LỘ | đường cao tốc |
|
|||||
|
ほうりつ | PHÁP LUẬT | pháp luật |
|
|||||
|
はしる | TẨU | chạy |
|
|||||
|
じこ | SỰ CỐ | tai nạn |
|
|||||
|
きけん | NGUY HIỂM | nguy hiểm |
|
|||||
|
sụp, bể, đổ |
|
|||||||
|
りゆう | LÝ DO | lý do |
|
|||||
|
つうきん | THÔNG CẦN | đi làm |
|
|||||
|
ふきゅう | PHỔ CẬP | phổ cập |
|
|||||
|
ひつよう | TẤT YẾU | cần thiết |
|
|||||
|
かぎられる | HẠN | bị hạn chế | ||||||
|
ぎもん | NGHI VẤN | điều ngờ vượt, vấn đề chưa rõ | ||||||
|
したがって | TÒNG | Vì vậy |
|
|||||
|
むり | VÔ LÝ | quá sức |
|