Tra Từ Điển
Nâng cấp tài khoản
Đăng nhập
Đăng ký
Tiếng nhật sơ cấp
Tiếng nhật cơ bản 1
Tiếng nhật cơ bản 2
Tiếng nhật cơ bản 3
Đọc hiểu
Đọc hiểu sơ trung cấp 1
Đọc hiểu sơ trung cấp 2
Đọc hiểu sơ trung cấp 3
Học bằng Video
Học tiếng Nhật qua Tin tức
Học hán tự
Học thử hán tự
Hán tự vỡ lòng
Hán tự sơ cấp 1
Hán tự sơ cấp 2
Bảng chữ cái
Bảng chữ cái Hiragana
Bảng chữ cái Katagana
Bài tập Hiragana
Bài tập Katagana
Mẫu câu thông dụng
Mẫu câu thông dụng 1
Mẫu câu thông dụng 2
Hỏi đáp & Giúp đỡ
Hỏi đáp
Giúp đỡ
Học thử hán tự
Hán tự vỡ lòng
Hán tự sơ cấp 1
Hán tự sơ cấp 2
Học hán tự
Hán tự sơ cấp 2
301 - 350
351 - 400
401 - 450
301
勝
THẮNG
302
負
PHỤ
303
担
ĐẢM
304
当
ĐƯƠNG
305
然
NHIÊN
306
法
PHÁP
307
律
LUẬT
308
規
QUY
309
則
TẮC
310
施
THI,THÍ
311
経
KINH
312
済
TẾ
313
営
DOANH,DINH
314
株
HẬU,CHU
315
式
THỨC
316
企
XÍ
317
業
NGHIỆP
318
利
LỢI
319
益
ÍCH
320
収
THU,THÂU
321
技
KỸ
322
術
THUẬT
323
芸
NGHỆ
324
製
CHẾ
325
造
TẠO,THÁO
326
必
TẤT
327
要
YẾU
328
求
CẦU
329
請
THỈNH
330
額
NGẠCH
331
計
KẾ
332
算
TOÁN
333
差
SAI
334
割
CÁT
335
残
TÀN
336
支
CHI
337
払
PHẤT
338
返
PHẢN
339
借
TÁ
340
貸
THẢI
341
申
THÂN
342
込
VÀO
343
期
KỲ
344
限
HẠN
345
急
CẤP
346
切
THIẾT
347
符
PHÙ
348
券
KHOÁN
349
賃
NHẪM
350
代
ĐẠI