Tra Từ Điển
Nâng cấp tài khoản
Đăng nhập
Đăng ký
Tiếng nhật sơ cấp
Tiếng nhật cơ bản 1
Tiếng nhật cơ bản 2
Tiếng nhật cơ bản 3
Đọc hiểu
Đọc hiểu sơ trung cấp 1
Đọc hiểu sơ trung cấp 2
Đọc hiểu sơ trung cấp 3
Học bằng Video
Học tiếng Nhật qua Tin tức
Học hán tự
Học thử hán tự
Hán tự vỡ lòng
Hán tự sơ cấp 1
Hán tự sơ cấp 2
Bảng chữ cái
Bảng chữ cái Hiragana
Bảng chữ cái Katagana
Bài tập Hiragana
Bài tập Katagana
Mẫu câu thông dụng
Mẫu câu thông dụng 1
Mẫu câu thông dụng 2
Hỏi đáp & Giúp đỡ
Hỏi đáp
Giúp đỡ
Học thử hán tự
Hán tự vỡ lòng
Hán tự sơ cấp 1
Hán tự sơ cấp 2
Học hán tự
Hán tự sơ cấp 2
301 - 350
351 - 400
401 - 450
401
色
SẮC
402
形
HÌNH
403
型
HÌNH
404
種
CHỦNG
405
類
LOẠI
406
直
TRỰC
407
接
TIẾP
408
線
TUYẾN
409
角
GIÁC
410
曲
KHÚC
411
共
CỘNG
412
同
ĐỒNG
413
違
VI
414
違
VI
415
似
TỰ
416
旅
LỮ
417
館
QUÁN
418
宿
TÚC,TÚ
419
泊
BÁC
420
遊
DU
421
和
HÒA
422
洋
DƯƠNG
423
服
PHỤC
424
室
THẤT
425
窓
SONG
426
父
PHỤ
427
母
MẪU
428
親
THÂN
429
族
TỘC
430
歳
TUẾ
431
姉
TỶ,TỈ
432
妹
MUỘI
433
兄
HUYNH
434
弟
ĐỄ,ĐỆ
435
第
ĐỆ
436
娘
NƯƠNG
437
息
TỨC
438
若
NHƯỢC
439
者
GIẢ
440
彼
BỈ
441
結
KẾT
442
婚
HÔN
443
果
QUẢ
444
課
KHÓA
445
効
HIỆU
446
自
TỰ
447
由
DO
448
信
TÍN
449
依
Ỷ,Y
450
頼
LẠI