Tra Từ Điển
Nâng cấp tài khoản
Đăng nhập
Đăng ký
Tiếng nhật sơ cấp
Tiếng nhật cơ bản 1
Tiếng nhật cơ bản 2
Tiếng nhật cơ bản 3
Đọc hiểu
Đọc hiểu sơ trung cấp 1
Đọc hiểu sơ trung cấp 2
Đọc hiểu sơ trung cấp 3
Học bằng Video
Học tiếng Nhật qua Tin tức
Học hán tự
Học thử hán tự
Hán tự vỡ lòng
Hán tự sơ cấp 1
Hán tự sơ cấp 2
Bảng chữ cái
Bảng chữ cái Hiragana
Bảng chữ cái Katagana
Bài tập Hiragana
Bài tập Katagana
Mẫu câu thông dụng
Mẫu câu thông dụng 1
Mẫu câu thông dụng 2
Hỏi đáp & Giúp đỡ
Hỏi đáp
Giúp đỡ
Học thử hán tự
Hán tự vỡ lòng
Hán tự sơ cấp 1
Hán tự sơ cấp 2
Học hán tự
Hán tự vỡ lòng
1 - 50
51 - 100
101 - 150
1
一
NHẤT
2
二
NHỊ
3
三
TAM
4
四
TỨ
5
五
NGŨ
6
六
LỘC
7
七
THẤT
8
八
BÁT
9
九
CỬU
10
十
THẬP
11
百
BÁCH
12
千
THIÊN
13
万
VẠN
14
億
ỨC
15
兆
TRIỆU
16
円
VIÊN
17
寺
TỰ
18
時
THỜI
19
日
NHẬT
20
月
NGUYỆT
21
火
HỎA
22
水
THỦY
23
木
MỘC
24
金
KIM
25
土
THỔ
26
曜
DIỆU
27
週
CHU
28
年
NIÊN
29
分
PHÂN
30
何
HÀ
31
先
TIÊN
32
今
KIM
33
来
LAI
34
行
HÀNH,HÀNG
35
帰
QUY
36
大
ĐẠI
37
中
TRUNG
38
小
TIỂU
39
少
THIẾU,THIỂU
40
多
ĐA
41
上
THƯỢNG
42
下
HẠ
43
右
HỮU
44
左
TẢ
45
方
PHƯƠNG
46
人
NHÂN
47
入
NHẬP
48
出
XUẤT
49
外
NGOẠI
50
内
NỘI