Tra Từ Điển
Nâng cấp tài khoản
Đăng nhập
Đăng ký
Tiếng nhật sơ cấp
Tiếng nhật cơ bản 1
Tiếng nhật cơ bản 2
Tiếng nhật cơ bản 3
Đọc hiểu
Đọc hiểu sơ trung cấp 1
Đọc hiểu sơ trung cấp 2
Đọc hiểu sơ trung cấp 3
Học bằng Video
Học tiếng Nhật qua Tin tức
Học hán tự
Học thử hán tự
Hán tự vỡ lòng
Hán tự sơ cấp 1
Hán tự sơ cấp 2
Bảng chữ cái
Bảng chữ cái Hiragana
Bảng chữ cái Katagana
Bài tập Hiragana
Bài tập Katagana
Mẫu câu thông dụng
Mẫu câu thông dụng 1
Mẫu câu thông dụng 2
Hỏi đáp & Giúp đỡ
Hỏi đáp
Giúp đỡ
Học thử hán tự
Hán tự vỡ lòng
Hán tự sơ cấp 1
Hán tự sơ cấp 2
Học hán tự
Hán tự vỡ lòng
1 - 50
51 - 100
101 - 150
51
本
BẢN
52
休
HƯU
53
体
THỂ
54
力
LỰC
55
協
HIỆP
56
目
MỤC
57
口
KHẨU
58
耳
NHĨ
59
手
THỦ
60
足
TÚC
61
山
SƠN
62
川
XUYÊN
63
空
KHÔNG,KHỐNG
64
海
HẢI
65
毎
MỖI
66
石
THẠCH
67
田
ĐIỀN
68
花
HOA
69
林
LÂM
70
森
SÂM
71
男
NAM
72
女
NỮ
73
子
TỬ,TÝ
74
供
CUNG
75
好
HIẾU,HẢO
76
私
TƯ
77
友
HỮU
78
達
ĐẠT
79
家
GIA
80
客
KHÁCH
81
元
NGUYÊN
82
天
THIÊN
83
気
KHÍ
84
雨
VŨ
85
雪
TUYẾT
86
青
THANH
87
晴
TÌNH
88
明
MINH
89
暗
ÁM
90
昨
TẠC
91
東
ĐÔNG
92
西
TÂY
93
南
NAM
94
北
BẮC
95
向
HƯỚNG
96
門
MÔN
97
開
KHAI
98
閉
BẾ
99
聞
VĂN
100
間
GIAN