Tra Từ Điển
Nâng cấp tài khoản
Đăng nhập
Đăng ký
Tiếng nhật sơ cấp
Tiếng nhật cơ bản 1
Tiếng nhật cơ bản 2
Tiếng nhật cơ bản 3
Đọc hiểu
Đọc hiểu sơ trung cấp 1
Đọc hiểu sơ trung cấp 2
Đọc hiểu sơ trung cấp 3
Học bằng Video
Học tiếng Nhật qua Tin tức
Học hán tự
Học thử hán tự
Hán tự vỡ lòng
Hán tự sơ cấp 1
Hán tự sơ cấp 2
Bảng chữ cái
Bảng chữ cái Hiragana
Bảng chữ cái Katagana
Bài tập Hiragana
Bài tập Katagana
Mẫu câu thông dụng
Mẫu câu thông dụng 1
Mẫu câu thông dụng 2
Hỏi đáp & Giúp đỡ
Hỏi đáp
Giúp đỡ
Học thử hán tự
Hán tự vỡ lòng
Hán tự sơ cấp 1
Hán tự sơ cấp 2
Học hán tự
Hán tự sơ cấp 2
301 - 350
351 - 400
401 - 450
351
指
CHỈ
352
定
ĐỊNH
353
予
DỰ
354
約
ƯỚC
355
束
THÚC
356
変
BIẾN
357
化
HÓA
358
更
CANH
359
増
TĂNG
360
減
GIẢM
361
乗
THỪA
362
降
GIÁNG,HÀNG
363
着
TRƯỚC
364
脱
THOÁT
365
税
THUẾ
366
立
LẬP
367
座
TỌA
368
席
TỊCH
369
欠
KHIẾM
370
次
THỨ
371
運
VẬN
372
転
CHUYỂN
373
移
DI
374
動
ĐỘNG
375
働
ĐỘNG
376
早
TẢO
377
速
TỐC
378
遅
TRÌ
379
始
THỦY
380
終
CHUNG
381
現
HIỆN
382
在
TẠI
383
実
THỰC
384
過
QUÁ
385
去
KHỨ,KHỦ
386
発
PHÁT
387
表
BIỂU
388
紙
CHỈ
389
絵
HỘI
390
誌
CHÍ
391
音
ÂM
392
楽
NHẠC,LẠC
393
薬
DƯỢC
394
歌
CA
395
欲
DỤC
396
映
ẢNH,ÁNH
397
画
HỌA
398
面
DIỆN
399
写
TẢ
400
真
CHÂN