|
Từ vựng | Hiragana | Âm hán | Dịch nghĩa | Hình ảnh minh họa | Câu ví dụ | ||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
|
きこう | KHÍ HẬU | khí hậu |
|
|||||
|
ねったい | NHIỆT ĐỚI,ĐÁI | nhiệt đới |
|
|||||
|
ねったいか | NHIỆT ĐỚI HÓA | đang bị nhiệt đới | ||||||
|
おんだんか | ÔN NOÃN HÓA | đang bị nóng lên |
|
|||||
|
ちきゅう | ĐỊA CẦU | trái đất |
|
|||||
|
いきもの | SINH VẬT | sinh vật sống |
|
|||||
|
えいきょう | ẢNH HƯỞNG | ảnh hưởng |
|
|||||
|
りゆう | LÝ DO | lý do |
|
|||||
|
ぞうか | TĂNG GIA | tăng lên |
|
|||||
|
かいがん | HẢI NGẠN | bờ biển |
|
|||||
|
ちゅうい | CHÚ Ý | chú ý |
|