Từ vựng Hiragana Âm hán Dịch nghĩa Hình ảnh minh họa Câu ví dụ
xem nghĩa của từ tiếng nhật 気候
nghe phát âm giọng nam từ tiếng nhật 気候 nghe phát âm giọng nữ từ tiếng nhật 気候
きこう KHÍ HẬU khí hậu hình ảnh minh họa của từ tiếng nhật 気候
    • きせつ
    • 季節
    • による
    • きこう
    • 気候
    • へんか
    • 変化
  • がとてもはっきりしています。
câu ví dụ của từ tiếng nhật 気候
xem nghĩa của từ tiếng nhật 熱帯
nghe phát âm giọng nam từ tiếng nhật 熱帯 nghe phát âm giọng nữ từ tiếng nhật 熱帯
ねったい NHIỆT ĐỚI,ĐÁI nhiệt đới
    • ねったいうりん
    • 熱帯雨林
    • には
    • ねんかん
    • 年間
    • 2
    • せんみりいじょう
    • 千ミリ以上
    • あめ
  • ります。
câu ví dụ của từ tiếng nhật 熱帯
xem nghĩa của từ tiếng nhật 熱帯化
nghe phát âm giọng nam từ tiếng nhật 熱帯化 nghe phát âm giọng nữ từ tiếng nhật 熱帯化
ねったいか NHIỆT ĐỚI HÓA đang bị nhiệt đới
xem nghĩa của từ tiếng nhật 温暖化
nghe phát âm giọng nam từ tiếng nhật 温暖化 nghe phát âm giọng nữ từ tiếng nhật 温暖化
おんだんか ÔN NOÃN HÓA đang bị nóng lên hình ảnh minh họa của từ tiếng nhật 温暖化
    • ちきゅう
    • 地球
    • おんだんか
    • 温暖化
  • しつつある。
câu ví dụ của từ tiếng nhật 温暖化
xem nghĩa của từ tiếng nhật 地球
nghe phát âm giọng nam từ tiếng nhật 地球 nghe phát âm giọng nữ từ tiếng nhật 地球
ちきゅう ĐỊA CẦU trái đất hình ảnh minh họa của từ tiếng nhật 地球
    • つき
    • いんりょく
    • 引力
    • ちきゅう
    • 地球
    • の6
    • ぷん
  • の1です。
câu ví dụ của từ tiếng nhật 地球
xem nghĩa của từ tiếng nhật 生き物
nghe phát âm giọng nam từ tiếng nhật 生き物 nghe phát âm giọng nữ từ tiếng nhật 生き物
いきもの SINH VẬT sinh vật sống
    • たいよう
    • 太陽
    • がなければ、あらゆる
    • もの
  • ぬだろう。
câu ví dụ của từ tiếng nhật 生き物
xem nghĩa của từ tiếng nhật 影響
nghe phát âm giọng nam từ tiếng nhật 影響 nghe phát âm giọng nữ từ tiếng nhật 影響
えいきょう ẢNH HƯỞNG ảnh hưởng
    • その
    • ぶんや
    • 分野
    • での 
    • かのじょ
    • 彼女
    • の 
    • えいきょうりょく
    • 影響力
    • おお
  • きいです。
câu ví dụ của từ tiếng nhật 影響
xem nghĩa của từ tiếng nhật 理由
nghe phát âm giọng nam từ tiếng nhật 理由 nghe phát âm giọng nữ từ tiếng nhật 理由
りゆう LÝ DO lý do
    • かれ
    • こじんてき
    • 個人的
    • りゆう
    • 理由
    • かいしゃ
    • 会社
  • めました。
câu ví dụ của từ tiếng nhật 理由
xem nghĩa của từ tiếng nhật 増加
nghe phát âm giọng nam từ tiếng nhật 増加 nghe phát âm giọng nữ từ tiếng nhật 増加
ぞうか TĂNG GIA tăng lên
    • とうきょう
    • 東京
    • じんこう
    • 人口
    • はや
    • ぞうか
    • 増加
  • しています。
câu ví dụ của từ tiếng nhật 増加
xem nghĩa của từ tiếng nhật 海岸
nghe phát âm giọng nam từ tiếng nhật 海岸 nghe phát âm giọng nữ từ tiếng nhật 海岸
かいがん HẢI NGẠN bờ biển hình ảnh minh họa của từ tiếng nhật 海岸
    • こども
    • 子供
    • うみ
    • およ
    • ぎに
    • った。でも
    • なみ
    • たか
    • かったので、
    • かいがん
    • 海岸
    • あそ
  • びました。
câu ví dụ của từ tiếng nhật 海岸
xem nghĩa của từ tiếng nhật 注意
nghe phát âm giọng nam từ tiếng nhật 注意 nghe phát âm giọng nữ từ tiếng nhật 注意
ちゅうい CHÚ Ý chú ý
    • どうろ
    • 道路
    • わた
    • るときは
    • ちゅうい
    • 注意
  • しなさい。
câu ví dụ của từ tiếng nhật 注意