|
Từ vựng | Hiragana | Âm hán | Dịch nghĩa | Hình ảnh minh họa | Câu ví dụ | ||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
|
ことば | NGÔN DIỆP | từ vựng |
|
|||||
|
たとえば | LỆ | ví dụ |
|
|||||
|
とうちゃく | ĐÁO TRƯỚC | đến nơi |
|
|||||
|
đi thẳng |
|
|||||||
|
しあい | THI HỢP | trận đấu |
|
|||||
|
いがいな | Ý NGOẠI | ngoài sự mong muốn |
|
|||||
|
ばしょ | TRƯỜNG SỞ | nơi chốn |
|
|||||
|
ちょうじょう | ĐỈNH THƯỢNG | đỉnh | ||||||
|
しゅっちょう | XUẤT TRƯƠNG | đi công tác |
|
|||||
|
きけん | NGUY HIỂM | nguy hiểm |
|