Từ vựng |
Hiragana |
Âm hán |
Dịch nghĩa |
Hình ảnh minh họa |
Câu ví dụ |
演奏 |
|
|
えんそう |
DIỄN TẤU |
chơi nhạc, biểu diễn nhạc |
|
|
ギター |
|
|
|
|
guitar |
|
|
ピアノ |
|
|
|
|
piano |
|
|
フルート |
|
|
|
|
sáo flute |
|
|
楽器 |
|
|
がっき |
NHẠC KHÍ |
nhạc cụ |
|
|
バイオリン |
|
|
|
|
đàn violon |
|
|
弾きます |
|
|
ひきます |
ĐẠN |
chơi (nhạc cụ) |
|
|
弾けます |
|
|
ひけます |
ĐẠN |
có thể chơi (thể khả năng của hikimasu) |
|
|
吹きます |
|
|
ふきます |
XÚY |
thổi (nhạc cụ) |
|
|
吹けます |
|
|
ふけます |
XÚY |
có thể thổi (thể khả năng của hukimasu) |
|
|
歌 |
|
|
うた |
CA |
bài hát |
|
|
歌います |
|
|
うたいます |
CA |
hát |
|
|
曲 |
|
|
きょく |
KHÚC |
khúc nhạc |
|
|
奥さん |
|
|
おくさん |
ÁO |
vợ (của người nào đó) |
|
|
息子 |
|
|
むすこ |
TỨC TỬ |
con trai |
|
|
娘 |
|
|
むすめ |
NƯƠNG |
con gái |
|
|
簡単 |
|
|
かんたん |
GIẢN ĐƠN |
đơn giản |
|
|
上手 |
|
|
じょうず |
THƯỢNG THỦ |
giỏi |
|
|
習います |
|
|
ならいます |
TẬP |
học |
|
|
習おう |
|
|
ならおう |
TẬP |
thể ý chí của naraimasu |
|
|