Từ vựng Hiragana Âm hán Dịch nghĩa Hình ảnh minh họa Câu ví dụ
xem nghĩa của từ tiếng nhật みなさん
nghe phát âm giọng nam từ tiếng nhật みなさん nghe phát âm giọng nữ từ tiếng nhật みなさん
    mọi người, bạn
    • じゃあ、みなさんお
    • ちかねの
    • しつもん
    • 質問
  • です
câu ví dụ của từ tiếng nhật みなさん
xem nghĩa của từ tiếng nhật 店
nghe phát âm giọng nam từ tiếng nhật 店 nghe phát âm giọng nữ từ tiếng nhật 店
みせ ĐIẾM tiệm, cửa hàng
    • この
    • みせ
    • は8
    • へいてん
    • 閉店
  • です
câu ví dụ của từ tiếng nhật 店
xem nghĩa của từ tiếng nhật 入ります
nghe phát âm giọng nam từ tiếng nhật 入ります nghe phát âm giọng nữ từ tiếng nhật 入ります
はいります NHẬP vào, đi vào
    • この
    • しま
    • では
    • 11がつ
    • 11月
    • から
    • うき
    • 雨期
    • はい
  • ります。
câu ví dụ của từ tiếng nhật 入ります
xem nghĩa của từ tiếng nhật 注文
nghe phát âm giọng nam từ tiếng nhật 注文 nghe phát âm giọng nữ từ tiếng nhật 注文
ちゅうもん CHÚ VĂN đặt (món ăn)
    • ほんや
    • 本屋
    • でほしい
    • ほん
    • がなかったので、
    • ちゅうもん
    • 注文
  • した。
câu ví dụ của từ tiếng nhật 注文
xem nghĩa của từ tiếng nhật 店員
nghe phát âm giọng nam từ tiếng nhật 店員 nghe phát âm giọng nữ từ tiếng nhật 店員
てんいん ĐIẾM VIÊN nhân viên cửa hàng
    • この
    • みせ
    • てんいん
    • 店員
    • しょうひん
    • 商品
    • こと
    • をよく
  • っている。
câu ví dụ của từ tiếng nhật 店員
xem nghĩa của từ tiếng nhật 聞きます
nghe phát âm giọng nam từ tiếng nhật 聞きます nghe phát âm giọng nữ từ tiếng nhật 聞きます
ききます VĂN hỏi
xem nghĩa của từ tiếng nhật 聴きます
nghe phát âm giọng nam từ tiếng nhật 聴きます nghe phát âm giọng nữ từ tiếng nhật 聴きます
ききます THÍNH nghe
xem nghĩa của từ tiếng nhật 敬語
nghe phát âm giọng nam từ tiếng nhật 敬語 nghe phát âm giọng nữ từ tiếng nhật 敬語
けいご KÍNH NGỮ kính ngữ
    • さいきん
    • 最近
    • めうえ
    • 目上
    • ひと
    • けいご
    • 敬語
    • つか
    • 使
    • わない
    • わかもの
    • 若者
    • おお
  • い。
câu ví dụ của từ tiếng nhật 敬語
xem nghĩa của từ tiếng nhật お客さん
nghe phát âm giọng nam từ tiếng nhật お客さん nghe phát âm giọng nữ từ tiếng nhật お客さん
おきゃくさん KHÁCH khách hàng
    • けさ
    • 今朝
    • ちょうしょく
    • 朝食
    • をたべながら、お
    • きゃく
    • さんと
  • わせをした。
câu ví dụ của từ tiếng nhật お客さん
xem nghĩa của từ tiếng nhật 使います
nghe phát âm giọng nam từ tiếng nhật 使います nghe phát âm giọng nữ từ tiếng nhật 使います
つかいます SỬ sử dụng
xem nghĩa của từ tiếng nhật 返事
nghe phát âm giọng nam từ tiếng nhật 返事 nghe phát âm giọng nữ từ tiếng nhật 返事
へんじ PHẢN SỰ trả lời
    • へんじ
    • 返事
    • おそ
    • くなって
    • ごめん
    • 御免
  • なさい。
câu ví dụ của từ tiếng nhật 返事
xem nghĩa của từ tiếng nhật 変
nghe phát âm giọng nam từ tiếng nhật 変 nghe phát âm giọng nữ từ tiếng nhật 変
へん BIẾN kỳ lạ
    • わだい
    • 話題
  • えましょう。
câu ví dụ của từ tiếng nhật 変
xem nghĩa của từ tiếng nhật 持って帰る
nghe phát âm giọng nam từ tiếng nhật 持って帰る nghe phát âm giọng nữ từ tiếng nhật 持って帰る
もってかえる TRÌ QUY mang đến
xem nghĩa của từ tiếng nhật 持ち帰り
nghe phát âm giọng nam từ tiếng nhật 持ち帰り nghe phát âm giọng nữ từ tiếng nhật 持ち帰り
もちかえり TRÌ QUY mang về (dùng khi trong cửa hàng)
    • かえ
    • りで
    • ぎゅうどん
    • 牛丼
    • おおも
    • 大盛
  • りをください。
câu ví dụ của từ tiếng nhật 持ち帰り
xem nghĩa của từ tiếng nhật 答えます
nghe phát âm giọng nam từ tiếng nhật 答えます nghe phát âm giọng nữ từ tiếng nhật 答えます
こたえます ĐÁP trả lời
xem nghĩa của từ tiếng nhật 店内
nghe phát âm giọng nam từ tiếng nhật 店内 nghe phát âm giọng nữ từ tiếng nhật 店内
てんない ĐIẾM NỘI trong của hàng
    • この
    • みせ
    • いまば
    • 今バ
    • げんせ
    • ゲンセ
    • をやっている。
    • てんない
    • 店内
    • しょうひん
    • 商品
    • はすべて
    • はんがく
    • 半額
  • だ。
câu ví dụ của từ tiếng nhật 店内
xem nghĩa của từ tiếng nhật 普通
nghe phát âm giọng nam từ tiếng nhật 普通 nghe phát âm giọng nữ từ tiếng nhật 普通
ふつう PHỔ THÔNG thông thường
    • わたし
    • ふつうくじ
    • 普通九時
câu ví dụ của từ tiếng nhật 普通
xem nghĩa của từ tiếng nhật 残ります
nghe phát âm giọng nam từ tiếng nhật 残ります nghe phát âm giọng nữ từ tiếng nhật 残ります
のこります TÀN còn lại
xem nghĩa của từ tiếng nhật 料理
nghe phát âm giọng nam từ tiếng nhật 料理 nghe phát âm giọng nữ từ tiếng nhật 料理
りょうり LIỆU LÝ đồ ăn
    • さかなりょうり
    • 魚料理
    • には
    • しろいわ
    • ワイン
  • う。
câu ví dụ của từ tiếng nhật 料理
xem nghĩa của từ tiếng nhật よく
nghe phát âm giọng nam từ tiếng nhật よく nghe phát âm giọng nữ từ tiếng nhật よく
    thường
    • よく
    • ざんぎょう
    • 残業
  • しますか?
câu ví dụ của từ tiếng nhật よく
xem nghĩa của từ tiếng nhật テイクアウト
nghe phát âm giọng nam từ tiếng nhật テイクアウト nghe phát âm giọng nữ từ tiếng nhật テイクアウト
    mang đi
xem nghĩa của từ tiếng nhật メニュー
nghe phát âm giọng nam từ tiếng nhật メニュー nghe phát âm giọng nữ từ tiếng nhật メニュー
    menu
    • さいしょくしゅぎ
    • 菜食主義
    • のための
    • とくべつめにゅ
    • 特別メニュ
  • ーはありますか。
câu ví dụ của từ tiếng nhật メニュー