|
Từ vựng | Hiragana | Âm hán | Dịch nghĩa | Hình ảnh minh họa | Câu ví dụ | ||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
|
mọi người, bạn |
|
|||||||
|
みせ | ĐIẾM | tiệm, cửa hàng |
|
|||||
|
はいります | NHẬP | vào, đi vào |
|
|||||
|
ちゅうもん | CHÚ VĂN | đặt (món ăn) |
|
|||||
|
てんいん | ĐIẾM VIÊN | nhân viên cửa hàng |
|
|||||
|
ききます | VĂN | hỏi | ||||||
|
ききます | THÍNH | nghe | ||||||
|
けいご | KÍNH NGỮ | kính ngữ |
|
|||||
|
おきゃくさん | KHÁCH | khách hàng |
|
|||||
|
つかいます | SỬ | sử dụng | ||||||
|
へんじ | PHẢN SỰ | trả lời |
|
|||||
|
へん | BIẾN | kỳ lạ |
|
|||||
|
もってかえる | TRÌ QUY | mang đến | ||||||
|
もちかえり | TRÌ QUY | mang về (dùng khi trong cửa hàng) |
|
|||||
|
こたえます | ĐÁP | trả lời | ||||||
|
てんない | ĐIẾM NỘI | trong của hàng |
|
|||||
|
ふつう | PHỔ THÔNG | thông thường |
|
|||||
|
のこります | TÀN | còn lại | ||||||
|
りょうり | LIỆU LÝ | đồ ăn |
|
|||||
|
thường |
|
|||||||
|
mang đi | ||||||||
|
menu |
|