|
Từ vựng | Hiragana | Âm hán | Dịch nghĩa | Hình ảnh minh họa | Câu ví dụ | ||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
|
thể thao mùa đông |
|
|||||||
|
trượt tuyết |
|
|||||||
|
snowboard | ||||||||
|
りょうあし | LƯỠNG TÚC | hai chân |
|
|||||
|
りょうて | LƯỠNG THỦ | hai tay |
|
|||||
|
いた | BẢN | bản, tấm bản |
|
|||||
|
つけます | PHÓ | gắn, đặt |
|
|||||
|
のせます | TẢI | xếp, chất lên | ||||||
|
ゆき | TUYẾT | tuyết |
|
|||||
|
うえ | THƯỢNG | trên, bên trên |
|
|||||
|
すべります | HOẠT | trượt | ||||||
|
はば | PHÚC | bề rộng |
|
|||||
|
ひろい | QUẢNG | độ rộng |
|
|||||
|
cái nào cũng |
|
|||||||
|
cái nào |
|
|||||||
|
tốc độ |
|
|||||||
|
ながい | TRƯỜNG | dài |
|
|||||
|
みじかい | ĐOẢN | ngắn |
|
|||||
|
まがります | KHÚC | rẽ (trái hay phải) | ||||||
|
かんたん | GIẢN ĐƠN | đơn giản |
|
|||||
|
internet |
|
|||||||
|
けんさく | KIỂM SÁCH | tìm kiếm | ||||||
|
はじめは | SƠ | đầu tiên, mới đầu | ||||||
|
bị thương, chấn thương |
|
|||||||
|
なれます | QUÁN | quen, quen với | ||||||
|
もちはこび | TRÌ VẬN | sự vận chuyển | ||||||
|
もちます | TRÌ | mang | ||||||
|
はこびます | VẬN | vận chuyển | ||||||
|
めんどう | DIỆN ĐẢO | phiền hà, trở ngại |
|
|||||
|
nhiều, đa dạng |
|
|||||||
|
いけん | Ý KIẾN | ý kiến |
|
|||||
|
làm, chơi |
|
|||||||
|
thử làm, thử chơi |
|