Từ vựng Hiragana Âm hán Dịch nghĩa Hình ảnh minh họa Câu ví dụ
xem nghĩa của từ tiếng nhật 雪
nghe phát âm giọng nam từ tiếng nhật 雪 nghe phát âm giọng nữ từ tiếng nhật 雪
ゆき TUYẾT tuyết
    • きのうひとばんじゅうゆき
    • 昨日一晩中雪
  • った。
câu ví dụ của từ tiếng nhật 雪
xem nghĩa của từ tiếng nhật 雪国
nghe phát âm giọng nam từ tiếng nhật 雪国 nghe phát âm giọng nữ từ tiếng nhật 雪国
ゆきぐに TUYẾT QUỐC xứ sở tuyết
xem nghĩa của từ tiếng nhật 雪下ろし
nghe phát âm giọng nam từ tiếng nhật 雪下ろし nghe phát âm giọng nữ từ tiếng nhật 雪下ろし
ゆきおろし TUYẾT HẠ dọn tuyết
xem nghĩa của từ tiếng nhật 降ります
nghe phát âm giọng nam từ tiếng nhật 降ります nghe phát âm giọng nữ từ tiếng nhật 降ります
おります GIÁNG rơi (mưa rơi, tuyết rơi)
    • しがつ
    • 四月
    • からよく
    • あめ
  • ります
câu ví dụ của từ tiếng nhật 降ります
xem nghĩa của từ tiếng nhật 積もります
nghe phát âm giọng nam từ tiếng nhật 積もります nghe phát âm giọng nữ từ tiếng nhật 積もります
つもります TÍCH tích tụ
xem nghĩa của từ tiếng nhật とけます(溶けます/解けます)
nghe phát âm giọng nam từ tiếng nhật とけます(溶けます/解けます) nghe phát âm giọng nữ từ tiếng nhật とけます(溶けます/解けます)
とけます(とけます/とけます) DUNG GIẢI tan ra, chảy ra
xem nghĩa của từ tiếng nhật 下ろします
nghe phát âm giọng nam từ tiếng nhật 下ろします nghe phát âm giọng nữ từ tiếng nhật 下ろします
おろします HẠ mang xuống
xem nghĩa của từ tiếng nhật 毎年
nghe phát âm giọng nam từ tiếng nhật 毎年 nghe phát âm giọng nữ từ tiếng nhật 毎年
まいとし MỖI NIÊN hàng năm
    • その
    • かいしゃ
    • 会社
    • まいとし3がつ
    • 毎年3月
    • けっさん
    • 決算
  • をします。
câu ví dụ của từ tiếng nhật 毎年
xem nghĩa của từ tiếng nhật 毎日
nghe phát âm giọng nam từ tiếng nhật 毎日 nghe phát âm giọng nữ từ tiếng nhật 毎日
まいにち MỖI NHẬT hàng ngày
    • まいにち
    • 毎日
    • にわ
    • みず
  • をやる
câu ví dụ của từ tiếng nhật 毎日
xem nghĩa của từ tiếng nhật 北
nghe phát âm giọng nam từ tiếng nhật 北 nghe phát âm giọng nữ từ tiếng nhật 北
きた BẮC phía bắc
    • きのうほっかいどう
    • 昨日北海道
    • はつゆき
    • 初雪
  • った。
câu ví dụ của từ tiếng nhật 北
xem nghĩa của từ tiếng nhật 地方
nghe phát âm giọng nam từ tiếng nhật 地方 nghe phát âm giọng nữ từ tiếng nhật 地方
ちほう ĐỊA PHƯƠNG địa phương
    • この
    • ちほう
    • 地方
    • つち
    • もの
    • つか
    • 使
  • われる
câu ví dụ của từ tiếng nhật 地方
xem nghĩa của từ tiếng nhật 冬
nghe phát âm giọng nam từ tiếng nhật 冬 nghe phát âm giọng nữ từ tiếng nhật 冬
ふゆ ĐÔNG mùa đông
    • ことし
    • 今年
    • ふゆ
    • あたた
  • かい。
câu ví dụ của từ tiếng nhật 冬
xem nghĩa của từ tiếng nhật 間
nghe phát âm giọng nam từ tiếng nhật 間 nghe phát âm giọng nữ từ tiếng nhật 間
あいだ GIAN khoảng (thời gian)
    • いちしゅうかん
    • 一週間
    • なのか
    • 七日
  • です。
câu ví dụ của từ tiếng nhật 間
xem nghĩa của từ tiếng nhật 道路
nghe phát âm giọng nam từ tiếng nhật 道路 nghe phát âm giọng nữ từ tiếng nhật 道路
どうろ ĐẠO LỘ đường hình ảnh minh họa của từ tiếng nhật 道路
    • こうそくどうろ
    • 高速道路
    • んでいて、
    • ひこうき
    • 飛行機
    • おく
  • れた。
câu ví dụ của từ tiếng nhật 道路
xem nghĩa của từ tiếng nhật 家
nghe phát âm giọng nam từ tiếng nhật 家 nghe phát âm giọng nữ từ tiếng nhật 家
いえ GIA nhà hình ảnh minh họa của từ tiếng nhật 家
    • いえ
    • つく
  • っています。
câu ví dụ của từ tiếng nhật 家
xem nghĩa của từ tiếng nhật 屋根
nghe phát âm giọng nam từ tiếng nhật 屋根 nghe phát âm giọng nữ từ tiếng nhật 屋根
やね ỐC CĂN mái nhà hình ảnh minh họa của từ tiếng nhật 屋根
    • はしら
    • やね
    • 屋根
    • ささ
  • えます。
câu ví dụ của từ tiếng nhật 屋根
xem nghĩa của từ tiếng nhật 柱
nghe phát âm giọng nam từ tiếng nhật 柱 nghe phát âm giọng nữ từ tiếng nhật 柱
はしら TRỤ cột
    • とうきょう
    • 東京
    • では
  • 電柱
    • んちゅうでばんち
    • 番地
    • いてある。ここは
    • めぐろく
    • 目黒区
    • 4
    • ちょうめ
    • 丁目
  • だ。
câu ví dụ của từ tiếng nhật 柱
xem nghĩa của từ tiếng nhật 木
nghe phát âm giọng nam từ tiếng nhật 木 nghe phát âm giọng nữ từ tiếng nhật 木
MỘC cây, gỗ hình ảnh minh họa của từ tiếng nhật 木
  • ります。
câu ví dụ của từ tiếng nhật 木
xem nghĩa của từ tiếng nhật 多い
nghe phát âm giọng nam từ tiếng nhật 多い nghe phát âm giọng nữ từ tiếng nhật 多い
おおい ĐA nhiều
    • しちがつ
    • 七月
    • あめ
    • おお
câu ví dụ của từ tiếng nhật 多い
xem nghĩa của từ tiếng nhật 所
nghe phát âm giọng nam từ tiếng nhật 所 nghe phát âm giọng nữ từ tiếng nhật 所
ところ SỞ nơi, chỗ
    • しょうにん
    • 証人
    • さいばんしょ
    • 裁判所
    • しゅっとう
    • 出頭
  • します。
câu ví dụ của từ tiếng nhật 所
xem nghĩa của từ tiếng nhật メートル
nghe phát âm giọng nam từ tiếng nhật メートル nghe phát âm giọng nữ từ tiếng nhật メートル
    met
    • たいふう
    • 台風
    • て、
    • ふうそく
    • 風速
    • 40
    • とる
    • トル
    • かぜ
  • いた。
câu ví dụ của từ tiếng nhật メートル
xem nghĩa của từ tiếng nhật 以上
nghe phát âm giọng nam từ tiếng nhật 以上 nghe phát âm giọng nữ từ tiếng nhật 以上
いじょう DĨ THƯỢNG trên, trở lên
    • たぶん
    • 多分
    • 100
    • にんいじょう
    • 人以上
  • ました
câu ví dụ của từ tiếng nhật 以上
xem nghĩa của từ tiếng nhật 定期的に
nghe phát âm giọng nam từ tiếng nhật 定期的に nghe phát âm giọng nữ từ tiếng nhật 定期的に
ていきてきに ĐỊNH KỲ ĐÍCH một cách định kỳ
xem nghĩa của từ tiếng nhật 登ります
nghe phát âm giọng nam từ tiếng nhật 登ります nghe phát âm giọng nữ từ tiếng nhật 登ります
のぼります ĐĂNG leo, trèo
    • こんげつ
    • 今月
    • の10
    • わたし
    • ふじさん
    • 富士山
    • のぼ
  • ります。
câu ví dụ của từ tiếng nhật 登ります
xem nghĩa của từ tiếng nhật スコップ
nghe phát âm giọng nam từ tiếng nhật スコップ nghe phát âm giọng nữ từ tiếng nhật スコップ
    cái xẻng hình ảnh minh họa của từ tiếng nhật スコップ
xem nghĩa của từ tiếng nhật 普通
nghe phát âm giọng nam từ tiếng nhật 普通 nghe phát âm giọng nữ từ tiếng nhật 普通
ふつう PHỔ THÔNG thông thường
    • わたし
    • ふつうくじ
    • 普通九時
câu ví dụ của từ tiếng nhật 普通
xem nghĩa của từ tiếng nhật 木造
nghe phát âm giọng nam từ tiếng nhật 木造 nghe phát âm giọng nữ từ tiếng nhật 木造
もくぞう MỘC TẠO làm bằng cây
    • いっぱんてき
    • 一般的
    • にほん
    • 日本
    • いえ
    • もくぞう
    • 木造
  • です
câu ví dụ của từ tiếng nhật 木造
xem nghĩa của từ tiếng nhật 重さ
nghe phát âm giọng nam từ tiếng nhật 重さ nghe phát âm giọng nữ từ tiếng nhật 重さ
おもさ TRỌNG độ nặng
    • おも
    • さ4
    • きろのも
    • キロ
    • ゆうびん
    • まで
    • 郵便
    • おく
  • れる
câu ví dụ của từ tiếng nhật 重さ
xem nghĩa của từ tiếng nhật つぶれます
nghe phát âm giọng nam từ tiếng nhật つぶれます nghe phát âm giọng nữ từ tiếng nhật つぶれます
    sập, phá hủy