|
Từ vựng | Hiragana | Âm hán | Dịch nghĩa | Hình ảnh minh họa | Câu ví dụ | ||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
|
ゆき | TUYẾT | tuyết |
|
|||||
|
ゆきぐに | TUYẾT QUỐC | xứ sở tuyết | ||||||
|
ゆきおろし | TUYẾT HẠ | dọn tuyết | ||||||
|
おります | GIÁNG | rơi (mưa rơi, tuyết rơi) |
|
|||||
|
つもります | TÍCH | tích tụ | ||||||
|
とけます(とけます/とけます) | DUNG GIẢI | tan ra, chảy ra | ||||||
|
おろします | HẠ | mang xuống | ||||||
|
まいとし | MỖI NIÊN | hàng năm |
|
|||||
|
まいにち | MỖI NHẬT | hàng ngày |
|
|||||
|
きた | BẮC | phía bắc |
|
|||||
|
ちほう | ĐỊA PHƯƠNG | địa phương |
|
|||||
|
ふゆ | ĐÔNG | mùa đông |
|
|||||
|
あいだ | GIAN | khoảng (thời gian) |
|
|||||
|
どうろ | ĐẠO LỘ | đường |
|
|||||
|
いえ | GIA | nhà |
|
|||||
|
やね | ỐC CĂN | mái nhà |
|
|||||
|
はしら | TRỤ | cột |
|
|||||
|
き | MỘC | cây, gỗ |
|
|||||
|
おおい | ĐA | nhiều |
|
|||||
|
ところ | SỞ | nơi, chỗ |
|
|||||
|
met |
|
|||||||
|
いじょう | DĨ THƯỢNG | trên, trở lên |
|
|||||
|
ていきてきに | ĐỊNH KỲ ĐÍCH | một cách định kỳ | ||||||
|
のぼります | ĐĂNG | leo, trèo |
|
|||||
|
cái xẻng | ||||||||
|
ふつう | PHỔ THÔNG | thông thường |
|
|||||
|
もくぞう | MỘC TẠO | làm bằng cây |
|
|||||
|
おもさ | TRỌNG | độ nặng |
|
|||||
|
sập, phá hủy |