|
Từ vựng | Hiragana | Âm hán | Dịch nghĩa | Hình ảnh minh họa | Câu ví dụ | ||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
|
indonesia |
|
|||||||
|
đảo Bali |
|
|||||||
|
しま | ĐẢO | đảo | ||||||
|
こんかい | KIM HỒI | lần này |
|
|||||
|
しょうかい | THIỆU GIỚI | giới thiệu |
|
|||||
|
おてら | TỰ | chùa |
|
|||||
|
でんとう | TRUYỀN THỐNG | truyền thống |
|
|||||
|
げいのう | NGHỆ NĂNG | nghệ thuật |
|
|||||
|
たんぼ | ĐIỀN | lúa gạo |
|
|||||
|
じんこう | NHÂN KHẨU | dân số |
|
|||||
|
ひろさ | QUẢNG | độ rộng |
|
|||||
|
khá |
|
|||||||
|
rất |
|
|||||||
|
ゆうめい | HỮU DANH | nổi tiếng |
|
|||||
|
かんこう | QUAN QUANG | sự thăm quan, du lịch |
|
|||||
|
かんこうち | QUAN QUANG ĐỊA | địa điểm thăm quan | ||||||
|
かんこうきゃく | QUAN QUANG KHÁCH | khách thăm quan |
|
|||||
|
せかいじゅう | THẾ GIỚI TRUNG | trên thế giới |
|
|||||
|
せかい | THẾ GIỚI | thế giới |
|
|||||
|
まいにち | MỖI NHẬT | hàng ngày |
|
|||||
|
ちょっこうびん | TRỰC HÀNH TIỆN | chuyến bay thẳng | ||||||
|
ゆたか | PHONG | phong phú | ||||||
|
しぜん | TỰ NHIÊN | tự nhiên |
|
|||||
|
いすらむきょう | GIÁO | đạo hồi | ||||||
|
ひんどぅーきょう | GIÁO | đạo hindu |
|
|||||
|
しゅうきょう | TÔN GIÁO | tôn giáo | ||||||
|
hầu như |
|
|||||||
|
しゅしょく | CHỦ THỰC | món ăn chính |
|
|||||
|
おこめ | MỄ | gạo |
|
|||||
|
ごはん | PHẠN | bữa ăn |
|
|||||
|
おなじ | ĐỒNG | giống |
|
|||||
|
みため | KIẾN MỤC | nhìn, nhìn bề ngoài | ||||||
|
あじ | VỊ | vị (mùi vị) |
|
|||||
|
ぜんぜん | TOÀN NHIÊN | hoàn toàn |
|
|||||
|
すんでいます | TRÚ | sống |
|
|||||
|
ちがいます | VI | khác | ||||||
|
だいひょうてき | ĐẠI BIỂU ĐÍCH | tính đại diện | ||||||
|
りょうり | LIỆU LÝ | thức ăn, món ăn |
|