|
Từ vựng | Hiragana | Âm hán | Dịch nghĩa | Hình ảnh minh họa | Câu ví dụ | ||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
|
ぜいきん | THUẾ KIM | thuế |
|
|||||
|
しょとくぜい | SỞ ĐẮC THUẾ | thuế thu nhập |
|
|||||
|
しょうひぜい | TIÊU PHÍ THUẾ | thuế VAT |
|
|||||
|
しゅうにゅう | THU NHẬP | thu nhập |
|
|||||
|
しょうひん | THƯƠNG PHẨM | sản phẩm |
|
|||||
|
きゅうりょう | CẤP LIỆU | lương |
|
|||||
|
でんきだい | ĐIỆN KHÍ ĐẠI | tiền điện |
|
|||||
|
dịch vụ |
|
|||||||
|
がすだい | ĐẠI | tiền gas |
|
|||||
|
すいどうだい | THỦY ĐẠO ĐẠI | tiền nước máy | ||||||
|
とくべつ | ĐẶC BIỆT | đặc biệt |
|
|||||
|
とち | THỔ ĐỊA | đất đai |
|
|||||
|
hơn nữa | ||||||||
|
しょみん | THỨ DÂN | dân thương, người dân |
|
|||||
|
せいかつ | SINH HOẠT | sinh hoạt |
|
|||||
|
たたかい | ĐẤU | cuộc chiến |