|
Từ vựng | Hiragana | Âm hán | Dịch nghĩa | Hình ảnh minh họa | Câu ví dụ | ||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
|
Mexico |
|
|||||||
|
Mexico City | ||||||||
|
cây xương rồng | ||||||||
|
rượu Tequila | ||||||||
|
tortilla | ||||||||
|
taco | ||||||||
|
ほくべい | BẮC MỄ | bắc mỹ |
|
|||||
|
なんべい | NAM MỄ | nam mỹ |
|
|||||
|
こっきょう | QUỐC CẢNH | biên giới | ||||||
|
せっする | TIẾP | tiếp giáp | ||||||
|
やさい | DÃ THÁI | rau |
|
|||||
|
ngô | ||||||||
|
まく | CẢI | cuộn | ||||||
|
こな | PHẤN | bột |
|
|||||
|
やく | THIÊU | nướng |
|
|||||
|
にています | TỰ | giống |
|
|||||
|
こむぎこ | TIỂU MẠCH PHẤN | bột mì |
|
|||||
|
おこめ | MỄ | gạo |
|
|||||
|
たべもの | THỰC VẬT | đồ ăn |
|