|
Từ vựng | Hiragana | Âm hán | Dịch nghĩa | Hình ảnh minh họa | Câu ví dụ | ||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
|
ゆき | TUYẾT | tuyết |
|
|||||
|
しゅるい | CHỦNG LOẠI | chủng loại |
|
|||||
|
trượt tuyết |
|
|||||||
|
trượt băng nghệ thuật |
|
|||||||
|
thể thao |
|
|||||||
|
こおり | BĂNG | băng |
|
|||||
|
みぢか | THÂN CẬN | thân thiết, thân quen |
|
|||||
|
となり | LÂN | bên cạnh |
|
|||||
|
えんぎ | DIỄN KỸ | kỹ thuật trình diễn |
|
|||||
|
きょり | CỰ LY | cự ly |
|
|||||
|
きょうぎ | CẠNH KỸ | trận đấu | ||||||
|
あらそいます | TRANH | cạnh tranh |
|