|
Từ vựng | Hiragana | Âm hán | Dịch nghĩa | Hình ảnh minh họa | Câu ví dụ | ||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
|
せっく | TIẾT CÚ | mùa lễ hội | ||||||
|
にんぎょう | NHÂN HÌNH | búp bê |
|
|||||
|
てんじ | TRIỂN THỊ | triễn lãm |
|
|||||
|
ゆうめいじん | HỮU DANH NHÂN | người nổi tiếng |
|
|||||
|
にせる | TỰ | giống | ||||||
|
きたいのほし | KỲ ĐÃI TINH | ngôi sao đang được mong đợi | ||||||
|
chuyên nghiệp |
|
|||||||
|
hình mẫu | ||||||||
|
りっぱ | LẬP PHÁI | tuyệt vời |
|
|||||
|
やきゅう | DÃ CẦU | bóng chày |
|
|||||
|
せんしゅ | TUYỂN THỦ | tuyển thủ |
|