|
Từ vựng | Hiragana | Âm hán | Dịch nghĩa | Hình ảnh minh họa | Câu ví dụ | ||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
|
きんかい | CẬN HẢI | gần bờ biển | ||||||
|
しんげん | CHẤN NGUYÊN | tâm chấn | ||||||
|
しんど | CHẤN ĐỘ | cường độ động đất | ||||||
|
じしん | ĐỊA CHẤN | động đất |
|
|||||
|
khá |
|
|||||||
|
あさく | THIỂN | cạn | ||||||
|
cường độ | ||||||||
|
すいてい | SUY ĐỊNH | ước đoán | ||||||
|
きしょうちょう | KHÍ TƯỢNG SẢNH | đài khí tượng | ||||||
|
つなみ | TÂN BA | sóng |
|
|||||
|
ちゅういほう | CHÚ Ý BÁO | cảnh báo | ||||||
|
かんそく | QUAN TRẮC | quan sát | ||||||
|
だいいっぱ | ĐỆ NHẤT BA | đợt sóng thứ nhất | ||||||
|
とうたつ | ĐÁO ĐẠT | đến nơi |
|
|||||
|
かいじょ | GIẢI TRỪ | loại bỏ, hủy | ||||||
|
かいがん | HẢI NGẠN | bờ biển |
|