Từ vựng |
Hiragana |
Âm hán |
Dịch nghĩa |
Hình ảnh minh họa |
Câu ví dụ |
|
きょうぎ |
HIỆP NGHỊ |
hội nghị |
|
|
|
さいかい |
TÁI KHAI |
mở lại |
|
|
|
しょうてん |
TIÊU ĐIỂM |
tiêu điểm, điểm chính |
|
|
|
|
|
gạo |
|
|
|
ゆにゅうわく |
THÂU NHẬP KHUNG |
trần nhập khẩu |
|
|
|
ていど |
TRÌNH ĐỘ |
khoảng |
|
|
|
かくだい |
KHUẾCH ĐẠI |
mở rộng |
|
|
|
さいだい |
TỐI ĐẠI |
lớn nhất |
|
|
|
ゆにゅうりょう |
THÂU NHẬP LƯỢNG |
lượng nhập khẩu |
|
|
|
しゅちょう |
CHỦ TRƯƠNG |
chủ trương |
|
|
|
そうほう |
SONG PHƯƠNG |
cả hai phía, song phương |
|
|
|
あゆみより |
BỘ KÝ |
thỏa hiệp |
|
|
|
みとおし |
KIẾN THÔNG |
dự đoán |
|
|
|
しんてん |
TIẾN TRIỂN |
tiến triển |
|
|
|
つうしょうだいひょう |
THÔNG THƯƠNG ĐẠI BIỂU |
đại diện thương mại |
|
|
|
らいにち |
LAI NHẬT |
đến Nhật |
|
|
|
かくりょうきょうぎ |
CÁC LIÊU HIỆP NGHỊ |
hội nghị cấp bộ trưởng |
|
|
|
けんとう |
KIỂM THẢO |
nghiên cứu |
|
|
|
よてい |
DỰ ĐỊNH |
dự định |
|
|
|
しゅのうかいだん |
THỦ NÃO HỘI ĐÀM |
hội nghị thượng đỉnh |
|
|
|
ごうい |
HỢP Ý |
đồng ý |
|
|
|
ちょうせい |
ĐIỀU CHỈNH |
điều chỉnh |
|
|