Tra Từ Điển
Nâng cấp tài khoản
Đăng nhập
Đăng ký
Tiếng nhật sơ cấp
Tiếng nhật cơ bản 1
Tiếng nhật cơ bản 2
Tiếng nhật cơ bản 3
Đọc hiểu
Đọc hiểu sơ trung cấp 1
Đọc hiểu sơ trung cấp 2
Đọc hiểu sơ trung cấp 3
Học bằng Video
Học tiếng Nhật qua Tin tức
Học hán tự
Học thử hán tự
Hán tự vỡ lòng
Hán tự sơ cấp 1
Hán tự sơ cấp 2
Bảng chữ cái
Bảng chữ cái Hiragana
Bảng chữ cái Katagana
Bài tập Hiragana
Bài tập Katagana
Mẫu câu thông dụng
Mẫu câu thông dụng 1
Mẫu câu thông dụng 2
Hỏi đáp & Giúp đỡ
Hỏi đáp
Giúp đỡ
Học thử hán tự
Hán tự vỡ lòng
Hán tự sơ cấp 1
Hán tự sơ cấp 2
Học hán tự
Hán tự sơ cấp 1
151 - 200
201 - 250
251 - 300
251
荷
HÀ
252
物
VẬT
253
重
TRỌNG,TRÙNG
254
軽
KHINH
255
量
LƯỢNG
256
配
PHỐI
257
送
TỐNG
258
受
THỤ,THỌ
259
取
THỦ
260
届
GIỚI
261
待
ĐÃI
262
持
TRÌ
263
打
ĐẢ
264
投
ĐẦU
265
役
DỊCH
266
生
SINH
267
性
TÍNH,TÁNH
268
産
SẢN
269
活
HOẠT
270
徒
ĐỒ
271
学
HỌC
272
校
HIỆU,GIÁO
273
教
GIÁO
274
育
DỤC
275
制
CHẾ
276
勉
MIỄN
277
強
CƯỜNG
278
弱
NHƯỢC
279
引
DẪN
280
押
ÁP
281
練
LUYỆN
282
習
TẬP
283
慣
QUÁN
284
研
NGHIÊN
285
究
CỨU
286
試
THI
287
験
NGHIỆM
288
質
CHẤT
289
問
VẤN
290
題
ĐỀ
291
簡
GIẢN
292
単
ĐƠN
293
複
PHỨC
294
雑
TẠP
295
難
NẠN,NAN
296
点
ĐIỂM
297
数
SỐ
298
回
HỒI
299
個
CÁ
300
枚
MAI