Từ vựng | Hiragana | Âm hán | Dịch nghĩa | Hình ảnh minh họa | Câu ví dụ | ||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
|
kem |
|
|||||||
|
trà lạnh |
|
|||||||
|
cái (tân ngữ) kia |
|
|||||||
|
có |
|
|||||||
|
bia |
|
|||||||
|
xin mời |
|
|||||||
|
えん (-えん) | VIÊN VIÊN | tiền yên nhật | ||||||
|
2にん/ふたり | NHÂN NHỊ NHÂN | 2 người | ||||||
|
2つ/ふたつ | NHỊ | 2 cái | ||||||
|
trợ từ, đánh dấu chủ ngữ |
|
|||||||
|
ぎんざ | NGÂN TỌA | tên địa danh - Ginza |
|
|||||
|
さかずき (-さかずき) | BÔI BÔI | đơn vị đếm ly và tách | ||||||
|
vâng, xin mời | ||||||||
|
hamburger |
|
|||||||
|
ひとり/ひとり | NHÂN NHẤT NHÂN | một người | ||||||
|
1つ/ひとつ | NHẤT | một cái | ||||||
|
ほん (-ほん) | BẢN BẢN | đơn vị đếm vật tròn dài | ||||||
|
100/ひゃく | BÁCH | 100 | ||||||
|
bao nhiêu |
|
|||||||
|
mấy cái |
|
|||||||
|
Xin kính chào |
|
|||||||
|
5つ/いつつ | NGŨ | 5 cái | ||||||
|
à |
|
|||||||
|
かばん (かばん) | BẠC,BÀO | cái cặp | ||||||
|
bánh | ||||||||
|
bánh |
|
|||||||
|
9つ/ここのつ | CỬU | 9 cái | ||||||
|
cái(object)này |
|
|||||||
|
áo khoác |
|
|||||||
|
đưa cho tôi |
|
|||||||
|
まい (-まい) | MAI MAI | đơn vị đếm tờ | ||||||
|
めがね (がんきょう) | NHÃN KÍNH | kính | ||||||
|
みせて ください | KIẾN | cho tôi xem | ||||||
|
3つ/みつ | TAM | 3 cái | ||||||
|
6つ/むっつ | LỘC | 6 cái | ||||||
|
なまびーる | SINH | bia tươi |
|
|||||
|
7つ/ななつ | THẤT | 7 cái | ||||||
|
なんはい | HÀ BÔI | bao nhiêu cốc | ||||||
|
なんほん | HÀ BẢN | bao nhiêu vật tròn dài |
|
|||||
|
なんまい | HÀ MAI | bao nhiêu tờ |
|
|||||
|
なんにん | HÀ NHÂN | mấy người |
|
|||||
|
trợ từ, đánh dấu tân ngữ |
|
|||||||
|
nước cam |
|
|||||||
|
bánh mỳ |
|
|||||||
|
pizza |
|
|||||||
|
sandwiches |
|
|||||||
|
áo len |
|
|||||||
|
1000/せん | THIÊN | 1000 | ||||||
|
しょうしょう おまちください | THIẾU,THIỂU ĐÃI | xin chờ 1 chút | ||||||
|
cái (object ) đí |
|
|||||||
|
và |
|
|||||||
|
すずき | LINH MỘC | tên người |
|
|||||
|
ていしょく | ĐỊNH THỰC | cơm phần thường có cơm, soup và rau |
|
|||||
|
てんいん | ĐIẾM VIÊN | nhân viên của tiệm |
|
|||||
|
てんぷら | THIÊN | Tenpura |
|
|||||
|
てんぷらていしょく | THIÊN ĐỊNH THỰC | Tenpura set | ||||||
|
và |
|