Nội dung bài học
どこですか "Nó ở đâu"
まえ、うしろ、となり、etc. - Từ chỉ vị trí
いっかい、2かい、3かい(階) "Đếm lầu trong tòa nhà"
ここ、そこ、あそこ
Taxis - Các từ khi sử dụng taxi