Giải thích
Khi nói hoặc hỏi về vị trí, nơi chốn thì mẫu câu , [Cái gì] は [nơi chốn] です thường được sử dụng.
"Ở đâu" là どこ. [Cái gì] は [nơi chốn] ですか là mẫu câu chung để hỏi về nơi chốn.
Ví dụ
1. | A | : | うちは どこですか。 |
B | : | うちは 広尾です。 |
A | : | Bạn sống ở đâu?(Nhà bạn ở đâu) |
B | : | Ở Hiroo. |
2. | A | : | 会社(かいしゃ)は どこですか。 |
B | : | (会社は)新宿です。 |
A | : | Công ty bạn ở đâu. |
B | : | Ở Shinjuku. |
Cấu trúc này có thể dùng để hỏi về vị trí của người.
3. | スミス | : | 山田さんは どこですか。 |
田中 | : | (山田(やまだ)さんは)会議室(かいぎしつ)です。 |
Smith | : | Anh Yamada ở đâu? |
Tanaka | : | Anh ấy ở trong phòng họp. |
Giải thích
Phần này sẽ giới thiệu cho mọi người về từ dùng để chỉ vị trí. Vị trí như "phía trước" và "bên cạnh" .... được diễn đạt như phía dưới.
Ví dụ
1. | 銀行(ぎんこう)は 駅(えき)の 前(まえ)です。 |
Ngân hàng ở phía đối diện với nhà ga. |
2. | A | : | うちは どこですか。 |
B | : | うちは 目黒(めぐろ) 駅(えき)の 近(ちか)くです。 |
A | : | Nhà bạn ở đâu? |
B | : | Nhà tôi ở gần ga Meguro. |
Chú ý: 近い là gần, nhưng khi chỉ vị trí chúng ta dùng 近く(ちかく)
Giải thích
かい là 1 từ đếm dùng cho đếm tầng trong tòa nhà, いっかい "tầng 1", 2かい "tầng 2" và 3かい "tầng 3".
"Tầng mấy" là なんかい. Đếm tầng được liệt kê trong bảng dưới. Chú ý, trong tiếng Nhật không có tầng trệt như tiếng việt mà tầng trệt là いっかい- tầng 1. Tầng hầm là ちか いっかい - tức là chỉ cần thêm chữ ちか vào.
Ví dụ
|
Giải thích
Phần này sẽ giới thiệu cho mọi người về đại từ chỉ nơi chốn.
ここ、そこ、あそこ có nghĩa "ở đây", "ở đó" and "ở kia".
Ví dụ
A | : | 新聞(しんぶん)は どこですか。 |
B | : | そこです。 |
A | : | Tờ báo ở đâu? |
B | : | Ở chỗ đó. |
Giải thích
Bạn đã từng đi taxi bên Nhật chưa. Dưới đây là một số từ hữu ích được sử dụng khi đi taxi.
Ví dụ
|
* | に là trợ từ chỉ hướng . で là trợ từ chỉ nơi chốn có hành động xảy ra. Bạn sẽ học về に và で trong bài 6 và 7. |
* | わかります là động từ có nghĩa là "hiểu" hoặc "biết". |
Học tiếng nhật
Học chữ Kanji
Bảng chữ cái Hiragana
Bảng chữ cái Katagana
Mẫu câu thông dụng