Từ vựng | Hiragana | Âm hán | Dịch nghĩa | Hình ảnh minh họa | Câu ví dụ | ||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
|
あきはばら | THU DIỆP NGUYÊN | AKIHABARA - tên địa danh |
|
|||||
|
あるいて | BỘ | đi bộ |
|
|||||
|
bus |
|
|||||||
|
ちかてつで | ĐỊA HẠ THIẾT | bằng tàu điện ngầm |
|
|||||
|
ちゅうごく | TRUNG QUỐC | Trung quốc |
|
|||||
|
với ai | ||||||||
|
でんしゃで | ĐIỆN XA | bằng xe điện |
|
|||||
|
bao lâu, bao xa, bao lớn |
|
|||||||
|
bao lâu, bao xa, bao lớn |
|
|||||||
|
như thế nào( bằng phương tiện gì) |
|
|||||||
|
ふじさん | PHÚ SỸ,SĨ SƠN | Mt. Fuji |
|
|||||
|
ふゆやすみ | ĐÔNG HƯU | nghỉ đông |
|
|||||
|
golf |
|
|||||||
|
はこね | TƯƠNG,SƯƠNG CĂN | Hakone - Tên địa danh | ||||||
|
ひこうきで | PHI HÀNH,HÀNG CƠ,KY | bằng máy bay |
|
|||||
|
ひろしま | QUẢNG ĐẢO | Hiroshima - Tên địa danh |
|
|||||
|
ひとりで/ひとりで | NHÂN NHẤT NHÂN | một mình | ||||||
|
1じかん | THỜI GIAN | 1 giờ |
|
|||||
|
いきます | HÀNH,HÀNG | đi |
|
|||||
|
いっしょに | NHẤT TỰ | cùng nhau |
|
|||||
|
gym |
|
|||||||
|
じてんしゃで | TỰ CHUYỂN XA | bằng xe đạp |
|
|||||
|
かえります | QUY | quay về |
|
|||||
|
かいもの | MÃI VẬT | mua sắm |
|
|||||
|
tốn( thời gian , tiền ) |
|
|||||||
|
かぞくと | GIA TỘC | với gia đình |
|
|||||
|
きます | LAI | đến |
|
|||||
|
きょうと | KINH ĐÔ | Kyoto -địa danh |
|
|||||
|
きゅうしゅう | CỬU CHÂU | Kyushuu - Tên địa danh |
|
|||||
|
なつ | HẠ | mùa hè |
|
|||||
|
なつやすみ | HẠ HƯU | nghỉ hè |
|
|||||
|
にっこう | NHẬT QUANG | Nikko - tên địa danh |
|
|||||
|
おきなわ | XUNG THẰNG | Okinawa - tên địa danh |
|
|||||
|
おきゃくさん | KHÁCH | khách |
|
|||||
|
Australia |
|
|||||||
|
しょくじ | THỰC SỰ | bữa ăn |
|
|||||
|
Thailand |
|
|||||||
|
taxi |
|
|||||||
|
としょかん | ĐỒ THƯ QUÁN | thư viện |
|
|||||
|
うみ | HẢI | biển |
|