Từ vựng | Hiragana | Âm hán | Dịch nghĩa | Hình ảnh minh họa | Câu ví dụ | ||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
|
cho, tặng |
|
|||||||
|
không nhiều |
|
|||||||
|
あさごはん | TRIỀU,TRIỆU PHẠN | buổi ăn sáng |
|
|||||
|
ばんごはん | VĂN PHẠN | buổi tối |
|
|||||
|
べんきょう (します) | MIỄN CƯỜNG | học | ||||||
|
lặn |
|
|||||||
|
でんわ (します) | ĐIỆN THOẠI | gọi điện, điện thoại | ||||||
|
はじめ(はじめ) | SƠ | đầu tiên | ||||||
|
はじめて (はじめて) | SƠ | lần đầu | ||||||
|
はな | HOA | hoa |
|
|||||
|
Hawai |
|
|||||||
|
Italy |
|
|||||||
|
luôn luôn |
|
|||||||
|
chạy bộ |
|
|||||||
|
18にち | NHẬT | ngày 18 | ||||||
|
かいます | MÃI | mua |
|
|||||
|
かいもの (します) | MÃI VẬT | mua sắm | ||||||
|
かきます | THƯ | viết | ||||||
|
かない | GIA NỘI | vợ tôi |
|
|||||
|
かります | TÁ | mượn | ||||||
|
けさ | KIM TRIỀU,TRIỆU | sáng nay |
|
|||||
|
ききます (ききます) | THÍNH VĂN | nghe | ||||||
|
ききます | VĂN | hỏi | ||||||
|
こんばん | KIM VĂN | tối nay |
|
|||||
|
tiệc giáng sinh | ||||||||
|
くつ (くつ) | NGOA | giày | ||||||
|
まいあさ | MỖI TRIỀU,TRIỆU | mỗi sáng |
|
|||||
|
まいばん | MỖI VĂN | mỗi tối |
|
|||||
|
まいとし (まいねん) | MỖI NIÊN | mỗi năm | ||||||
|
まいにち | MỖI NHẬT | mỗi ngày |
|
|||||
|
まいしゅう | MỖI CHU | mỗi tuần |
|
|||||
|
まいとし (まいとし) | MỖI NIÊN | mỗi năm | ||||||
|
まいつき | MỖI NGUYỆT | mỗi tháng |
|
|||||
|
みます | KIẾN | xem |
|
|||||
|
nhận | ||||||||
|
なに (なん) | HÀ | cái gì | ||||||
|
なに (なに) | HÀ | cái gì | ||||||
|
cà vạt |
|
|||||||
|
25にち | NHẬT | ngày 25 | ||||||
|
にもつ | HÀ VẬT | hành lý |
|
|||||
|
のみます | ẨM | uống |
|
|||||
|
おきなわ (おきなわ) | XUNG THẰNG | Okinawa | ||||||
|
おくります | TỐNG | gởi |
|
|||||
|
おくさん | ÁO | vợ của người khác |
|
|||||
|
おんがく | ÂM NHẠC,LẠC | âm nhạc |
|
|||||
|
おおさか | ĐẠI PHẢN | Osaka |
|
|||||
|
おさけ (さけ) | TỬU TỬU | rượu | ||||||
|
tiệc |
|
|||||||
|
りょこう (します) | LỮ HÀNH,HÀNG | du lịch | ||||||
|
りょうしん | LƯỠNG THÂN | ba mẹ |
|
|||||
|
しごと (します) | SĨ,SỸ SỰ | công việc | ||||||
|
làm, chơi ... |
|
|||||||
|
しょくじ (します) | THỰC SỰ | ăn | ||||||
|
しょるい | THƯ LOẠI | tài liệu |
|
|||||
|
しゅっちょう (します) | XUẤT TRƯƠNG | đi công tác | ||||||
|
しゅうまつ | CHU MẠT | cuối tuần |
|
|||||
|
sau đó |
|
|||||||
|
trượt tuyết |
|
|||||||
|
すし | THỌ TƯ,TY | Sushi |
|
|||||
|
たべます | THỰC | ăn |
|
|||||
|
thường |
|
|||||||
|
lâu lâu |
|
|||||||
|
たんじょうび | ĐẢN SINH NHẬT | sinh nhật |
|
|||||
|
てがみ | THỦ CHỈ | thư |
|
|||||
|
tennis |
|
|||||||
|
ときどき | THỜI | thỉnh thoảng |
|
|||||
|
bánh mỳ |
|
|||||||
|
つくります | TÁC | tạo, sản xuất, nấu |
|
|||||
|
うち (いえ) | GIA | nhà | ||||||
|
うんどう (します) | VẬN ĐỘNG | vận động | ||||||
|
A và B (và cái gì đó nữa) |
|
|||||||
|
thường |
|
|||||||
|
よみます | ĐỘC | đọc | ||||||
|
ゆびわ | CHỈ LUÂN | nhẫn |
|
|||||
|
ぜんぜん | TOÀN NHIÊN | không bao giờ, hoàn toàn ..không |
|