Từ vựng | Hiragana | Âm hán | Dịch nghĩa | Hình ảnh minh họa | Câu ví dụ | ||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
|
chung cư |
|
|||||||
|
あさくさ | THIỂN THẢO | ASAKUSA - nơi chốn | ||||||
|
giảm giá |
|
|||||||
|
xe máy |
|
|||||||
|
tòa nhà |
|
|||||||
|
ちか | ĐỊA HẠ | dưới đất |
|
|||||
|
ちゅうしゃじょう | TRÚ XA TRƯỜNG | nơi đổ xe |
|
|||||
|
Disneyland |
|
|||||||
|
どうぶつえん | ĐỘNG VẬT VIÊN | sở thú |
|
|||||
|
Fax |
|
|||||||
|
はなび | HOA HỎA | pháo hoa |
|
|||||
|
はねだ | VŨ ĐIỀN | HANEDA - tên địa phương | ||||||
|
có |
|
|||||||
|
IT show | ||||||||
|
じこ | SỰ CỐ | tai nạn |
|
|||||
|
じしん | ĐỊA CHẤN | động đất |
|
|||||
|
かいがん | HẢI NGẠN | bãi biển |
|
|||||
|
けっこんしき | KẾT HÔN THỨC | đám cưới |
|
|||||
|
hộp đựng tiền |
|
|||||||
|
この ちかく | CẬN | gần đây | ||||||
|
こうじょう | CÔNG TRƯỜNG | nhà máy |
|
|||||
|
みずうみ | HỒ | hồ |
|
|||||
|
にわ | ĐÌNH | vườn |
|
|||||
|
máy tính xách tay |
|
|||||||
|
diễu hành |
|
|||||||
|
ぺきん (ぺきん) | BẮC KINH | Bắc kinh | ||||||
|
hồ bơi |
|
|||||||
|
tiền sảnh |
|
|||||||
|
ししゃ | CHI XÃ | chi nhánh |
|
|||||
|
khán dài |
|
|||||||
|
nhiều |
|
|||||||
|
ようじ | DỤNG SỰ | việc riêng |
|