Từ vựng |
Hiragana |
Âm hán |
Dịch nghĩa |
Hình ảnh minh họa |
Câu ví dụ |
|
ひらいた (そら) |
KHAI KHÔNG,KHỐNG |
dạng ta của akimasu |
|
|
|
ひらいて (そら) |
KHAI KHÔNG,KHỐNG |
dạng te của akimasu |
|
|
|
ひらきます/ひらく |
KHAI |
mở |
|
|
|
あきます/あく |
KHÔNG |
trống, chưa ai ngồi |
|
|
|
あそびます/あそぶ |
DU |
vui chơi |
|
|
|
あそんだ |
DU |
dạng ta của asobimasu |
|
|
|
あそんで |
DU |
dạng te của asobimasu |
|
|
|
あって |
HỘI |
dạng te của aimasu |
|
|
|
|
|
cửa sổ |
|
|
|
|
|
máy lạnh |
|
|
|
はいた |
LÝ |
dạng ta của hakimasu |
|
|
|
はいて |
LÝ |
dạng te của hakimasu |
|
|
|
はきます/はく |
LÝ LÝ |
mang, mặc (giầy , quần ) |
|
|
|
はなして |
THOẠI |
dạng te của hanashimasu |
|
|
|
はんばいき |
PHIẾN MẠI CƠ,KY |
máy bán hàng tự động |
|
|
|
|
|
diễn tả sự liên tiếp/ trạng thái |
|
|
|
いそいで |
CẤP |
dạng te của isogimasu |
|
|
|
|
|
quần jeans |
|
|
|
かいて |
THƯ |
dạng te của kakimasu |
|
|
|
からて |
KHÔNG THỦ |
Karate |
|
|
|
かって |
MÃI |
dạng te của kaimasu |
|
|
|
ききます/きく |
VĂN VĂN |
hỏi |
|
|
|
ききます/きく |
THÍNH THÍNH |
nghe |
|
|
|
きいた (ちょう) |
VĂN THÍNH |
dạng ta của kikimasu |
|
|
|
きいて (ちょう) |
VĂN THÍNH |
dangk te của kikimasu |
|
|
|
きます/きる |
TRƯỚC TRƯỚC |
mặc |
|
|
|
きっさてん |
KHIẾT TRÀ ĐIẾM |
quán nước |
|
|
|
きた |
TRƯỚC |
dạng ta của kimasu (mặc) |
|
|
|
きて |
LAI |
dạng te của kimasu (đến) |
|
|
|
きて |
TRƯỚC |
dạng te của kimasu (mặc) |
|
|
|
きって |
THIẾT THỦ |
con tem |
|
|
|
|
|
copy |
|
|
|
こわれて |
HOẠI |
dạng te của kowaremasu |
|
|
|
まど |
SONG |
cửa |
|
|
|
みて |
KIẾN |
dạng te của mimasu |
|
|
|
ながく |
TRƯỜNG,TRƯỢNG |
dài |
|
|
|
ならいます/ならう |
TẬP |
học |
|
|
|
ならった |
TẬP |
dạng ta của naraimasu |
|
|
|
ならって |
TẬP |
dạng te của naraimasu |
|
|
|
のんで |
ẨM |
dạng te của nomimasu |
|
|
|
おべんとう (べんとう) |
BIỀN ĐƯƠNG |
cơm hộp |
|
|
|
およいで |
VỊNH |
dạng te của oyogimasu |
|
|
|
|
|
Pari |
|
|
|
|
|
video xúc tiến |
|
|
|
りょこうがいしゃ |
LỮ HÀNH HỘI XÃ |
công ty du lịch |
|
|
|
しまります/しまる |
BẾ |
đóng |
|
|
|
しまった |
BẾ |
dạng ta của shimarimasu |
|
|
|
しまって |
BẾ |
dạng te của shimarimasu |
|
|
|
しろい |
BẠCH |
màu trắng |
|
|
|
すみます/すむ |
TRÚ |
sống |
|
|
|
すんだ |
TRÚ |
dạng ta của sumimasu |
|
|
|
|
|
vest |
|
|
|
たべて |
THỰC |
dạng te của tabemasu |
|
|
|
|
|
dạng ta của tsukimasu |
|
|
|
|
|
dạng te của tsukimasu |
|
|
|
つかって |
SỬ,SỨ |
dạng te của tsukaimasu |
|
|
|
|
|
bật lên |
|
|
|
つくった |
TÁC |
dạng ta của tsukurimasu |
|
|
|
つくって |
TÁC |
dạng te của tsukurimasu |
|
|
|
つとめます/つとめる |
CẦN |
làm việc cho |
|
|
|
つとめた |
CẦN |
dạng ta của tsutomemasu |
|
|
|
うります/うる |
MẠI |
bán |
|
|
|
うった |
MẠI |
dạng ta của urimasu |
|
|
|
うって |
MẠI |
dạng te của urimasu |
|
|
|
やくして |
DỊCH |
dạng te của yakushimasu |
|
|
|
よんで |
ĐỘC |
dạng te của yomimasu |
|
|