Từ vựng | Hiragana | Âm hán | Dịch nghĩa | Hình ảnh minh họa | Câu ví dụ | ||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
|
あいます/あう | HỢP | hợp | ||||||
|
-だい | ĐẠI ĐẠI | phí | ||||||
|
(ngữ pháp) câu hỏi gián tiếp | ||||||||
|
kính | ||||||||
|
いっぱく | NHẤT BÁC | (ở lại) 1 đêm |
|
|||||
|
(ngữ pháp) có hay không | ||||||||
|
かいひ | HỘI PHÍ | phí hội viên |
|
|||||
|
こうざ | KHẨU TỌA | tài khoản ngân hàng |
|
|||||
|
めんきょ | MIỄN HỨA | bằng (lái xe) |
|
|||||
|
(ngữ pháp) thử làm | ||||||||
|
(ngữ pháp) muốn thử | ||||||||
|
おちます/おちる | LẠC LẠC | rớt xuống | ||||||
|
túi áo |
|
|||||||
|
ồ, để tôi xem | ||||||||
|
ván trượt tuyết | ||||||||
|
soup |
|
|||||||
|
(ngữ pháp) làm cho phát biểu mềm mại hơn | ||||||||
|
うすい | BẠC | mỏng, nhạt |
|
|||||
|
われます/われる | CÁT CÁT | bị bể |