Từ vựng Hiragana Âm hán Dịch nghĩa Hình ảnh minh họa Câu ví dụ
あいます/あう HỢP hợp
-だい ĐẠI ĐẠI phí
    (ngữ pháp) câu hỏi gián tiếp
    kính
いっぱく NHẤT BÁC (ở lại) 1 đêm
    • かれ
    • らは
    • こうべ
    • 神戸
    • きそこで
    • いっぱく
    • 一泊
  • した。
    (ngữ pháp) có hay không
かいひ HỘI PHÍ phí hội viên
    • しょねんど
    • 初年度
    • ねんかいひ
    • 年会費
こうざ KHẨU TỌA tài khoản ngân hàng
    • あなたの
    • こうざ
    • 口座
    • ざんだか
    • 残高
    • ぜろ
    • ゼロ
めんきょ MIỄN HỨA bằng (lái xe)
    • むすめ
    • めんきょ
    • 免許
    • った。
    • じこ
    • 事故
    • しんぱい
    • 心配
  • だ。
    (ngữ pháp) thử làm
    (ngữ pháp) muốn thử
おちます/おちる LẠC LẠC rớt xuống
    túi áo
    • えあぽけっとかぶ
    • エアポケット株
    ồ, để tôi xem
    ván trượt tuyết
    soup
    • あさつく
    • 朝作
    • った
    • あたた
  • める。
    (ngữ pháp) làm cho phát biểu mềm mại hơn
うすい BẠC mỏng, nhạt
    • うす
    • きぬもの
    • 絹物
われます/われる CÁT CÁT bị bể