Từ vựng |
Hiragana |
Âm hán |
Dịch nghĩa |
Hình ảnh minh họa |
Câu ví dụ |
|
あか |
XÍCH |
màu đỏ |
|
|
|
あお |
THANH |
màu xanh |
|
|
|
ぶちょう |
BỘ TRƯỜNG |
trưởng phòng |
|
|
|
ぶしょ |
BỘ THỰ |
bộ phận |
|
|
|
|
|
ở đâu cũng |
|
|
|
|
|
như thế nào rồi? (hỏi kết quả) |
|
|
|
がつ |
NGUYỆT |
tháng |
|
|
|
あと |
HẬU |
sau (thời gian) |
|
|
|
はこね |
|
Hakone - tên địa danh |
|
|
|
いちおう |
NHẤT ỨNG |
tạm thời, chính |
|
|
|
いっしゅうかん |
NHẤT CHU GIAN |
1 tuần |
|
|
|
いっしゅうかんご |
CHU GIAN HẬU |
sau 1 tuần |
|
|
|
いてん (します) |
DI CHUYỂN |
chuyển đển (công ty,...) |
|
|
|
15にち |
NHẬT |
ngày 15 |
|
|
|
かわります/かわる (かわる) |
THẾ, BIẾN |
thay đổi |
|
|
|
けっきょく |
KẾT CỤC |
kết cục |
|
|
|
けん |
KIỆN |
sự việc, sự kiện |
|
|
|
けんさ (します) |
KIỂM TRA |
(to) kiểm tra, điều tra |
|
|
|
きこく (します) |
QUY QUỐC |
về nước |
|
|
|
|
|
(ngữ pháp) diễn đạt quyết định của ai đó |
|
|
|
|
|
(ngữ pháp) diễn tả luật lệ, kế hoạch |
|
|
|
|
|
(gư pháo) diễn tả quyết định của người nói |
|
|
|
おみせ |
ĐIẾM |
quán |
|
|
|
らいしゅうちゅう |
LAI CHU TRUNG |
trong tuần tới |
|
|
|
|
|
trà chanh |
|
|
|
|
|
logo |
|
|
|
3ねん |
NIÊN |
3 năm |
|
|
|
せいしきに |
CHÍNH THỨC |
chính thức |
|
|
|
|
|
(ngữ pháp) diễn tả sự lựa chọn hoặc quyết định |
|
|
|
|
|
(to) phẫu thuật |
|
|
|
|
|
chuyển việc |
|
|
|
|
|
Tôi hiểu |
|
|
|
|
|
tôi cũng vậy |
|
|
|
|
|
như tôi nghĩ, như tôi nói, sau cùng |
|
|