あ (a) | + | あ (a) |
おかあさん (o-ka-a-san → o-kaa-san) |
か (ka) | |||
さ (sa) | |||
た (ta) | |||
な (na) | |||
は (ha) | |||
ま (ma) | |||
や (ya) | |||
ら (ra) | |||
わ (wa) |
あ (a) | + | あ (a) |
おかあさん (o-ka-a-san → o-kaa-san) |
か (ka) | |||
さ (sa) | |||
た (ta) | |||
な (na) | |||
は (ha) | |||
ま (ma) | |||
や (ya) | |||
ら (ra) | |||
わ (wa) |
Hiragana | Cách đọc | Nghĩa | |
---|---|---|---|
おかあさん | okaasan | mẹ ( má ) | |
さあ・・・ | saa | khỏe |
い (a) | + | い (i) |
おにいさん (o-ni-i-san) → o-nii-san |
き (ki) | |||
し (shi) | |||
ち (chi) | |||
に (ni) | |||
ひ (hi) | |||
み (mi) | |||
り (ri) |
Hiragana | Cách đọc | Nghĩa | |
---|---|---|---|
おにいさん | oniisan | anh trai | |
ちいさい | chiisai | nhỏ |
う (u) | + | う (u) |
くうき (ku-u-ki → kuu-ki) |
く (ku) | |||
す (su) | |||
つ (tsu) | |||
ぬ (nu) | |||
ふ (fu) | |||
む (mu) | |||
ゆ (yu) | |||
る (ru) |
Hiragana | Cách đọc | Nghĩa | |
---|---|---|---|
くうき | kuuki | không khí | |
すうじ | suuji | số |
Khi chữ "e" đứng cạnh chữ "e", ta sẽ đọc nối dài thành "ee".
Khi chữ "i" đứng cạnh chữ "e", trong hầu hết các trường hợp ta sẽ đọc nối dài thành "ee".
え (e) | + | え (e) and い (i) |
ええ (e-e → ee) and えいが (e-i-ga → eega) |
け (ke) | |||
せ (se) | |||
て (te) | |||
ね (ne) | |||
へ (he) | |||
め (me) | |||
れ (re) |
Hiragana | Cách đọc | Nghĩa | |
---|---|---|---|
ええ | ee | vâng | |
えいが | eiga - eega | phim | |
えいご | eigo - eego | tiếng anh | |
とけい | tokei - tokee | cái đồng hồ | |
よてい | yotei - yotee | kế hoạch | |
けいたい | keitai - keetai | điện thoại di động |
Khi chữ "u" đứng cạnh chữ "o", ta sẽ đọc nối dài thành "oo".
お (o) | + | う (u) |
きのう (ki-no-u → ki-noo) |
こ (ko) | |||
そ (so) | |||
と (to) | |||
の (no) | |||
ほ (ho) | |||
も (mo) | |||
よ (yo) | |||
ろ (ro) |
Hiragana | Cách đọc | Nghĩa | |
---|---|---|---|
きのう | kinou - kinoo | hôm qua | |
ひこうき | hikouki - hikooki | máy bay | |
にちようび | nichiyoubi - nichiyoobi | ngày chủ nhật | |
こうえん | kouen - kooen | công viên | |
りよう | riyou - riyoo | sử dụng |