Tra Từ Điển
Nâng cấp tài khoản
Đăng nhập
Đăng ký
Tiếng nhật sơ cấp
Tiếng nhật cơ bản 1
Tiếng nhật cơ bản 2
Tiếng nhật cơ bản 3
Đọc hiểu
Đọc hiểu sơ trung cấp 1
Đọc hiểu sơ trung cấp 2
Đọc hiểu sơ trung cấp 3
Học bằng Video
Học tiếng Nhật qua Tin tức
Học hán tự
Học thử hán tự
Hán tự vỡ lòng
Hán tự sơ cấp 1
Hán tự sơ cấp 2
Bảng chữ cái
Bảng chữ cái Hiragana
Bảng chữ cái Katagana
Bài tập Hiragana
Bài tập Katagana
Mẫu câu thông dụng
Mẫu câu thông dụng 1
Mẫu câu thông dụng 2
Hỏi đáp & Giúp đỡ
Hỏi đáp
Giúp đỡ
Mẫu câu thông dụng 1
Mẫu câu chào hỏi
Mẫu câu trả lời câu hỏi
Mẫu câu yêu cầu
Mẫu câu hỏi ý kiến
Mẫu câu hỏi cái gì, ở đâu, khi nào, làm thế nào ...
Mẫu câu thông dụng 2
Mẫu câu hỏi về tương lai gần
Mẫu câu khi mua sắm
Mẫu câu về phương tiện giao thông
Mẫu câu về chấn thương, ốm ( bệnh )
Mẫu câu về thời tiết
Mẫu câu cảm xúc
Mẫu câu thông dụng 1
Mẫu câu trả lời câu hỏi
1:
わかりますか。
Wakarimasu ka?
Bạn có biết không ? / Bạn có hiểu không ?
2:
わかります。
Wakarimasu.
Tôi biết. / Tôi hiểu
3:
わかりました。
Wakarimashita.
Tôi đã hiểu
A:
たなかさんの じゅうしょが わかりますか。
B:
ええ。わかります。
A:
ここに じゅうしょと なまえを かいて ください。
B:
わかりました。
A:
つぎの かいぎは いつですか。
B:
きんようびです。
A:
わかりました。
4:
はい、そうです。
Hai, soo desu.
Đúng rồi ( dùng khi bạn trả lời 1 phương án đúng)
5:
そうですか。
Soo desu ka.
Tôi biết
6:
そう しましょう。
Soo shimashoo.
Nào, hãy bắt tay vào làm
A:
しつれいですが、たなかさんですか。
B:
はい、そうです。
A:
こんばん ひまですか。
B:
こんばん ようじが あります。
A:
そうですか。
B:
そう しましょう。
7:
どう おもいますか。
Doo omoimasu ka?
Bạn nghĩ sao ?
8:
わたしも そう おもいます。
Watashi mo soo omoimasu.
Tôi cũng nghĩ vậy
9:
もちろんです。
Mochiron desu.
Tất nhiên
10:
ほんとうですか。
Hontoo desu ka?
Thật vậy sao ? ( Bạn chắc chứ ? )
11:
うそでしょう!
Uso deshoo!
Bạn thật biết đùa
12:
しんじられない。
Shinjirarenai.
Không thể tin được